単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 299,094 136,602 52,486 139,013 41,426
2. Điều chỉnh cho các khoản -88,995 -16,035 63,465 11,533 10,687
- Khấu hao TSCĐ 88,151 63,560 75,642 80,398 81,095
- Các khoản dự phòng -5,385 -13,464 3,630 6,644 3,054
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -47,428 27,604 61,136 3,662 -3,894
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -162,356 -144,357 -121,436 -133,930 -136,107
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 38,022 44,708 50,429 54,759 66,540
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 5,913 -5,936 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 210,099 120,567 115,951 150,546 52,113
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,695,564 -2,071,423 77,729 -868,087 697,752
- Tăng, giảm hàng tồn kho -955,163 271,708 1,413,044 -108,458 141,802
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,414,412 408,926 -1,781,071 2,718,612 -2,243,859
- Tăng giảm chi phí trả trước -23,572 -13,273 -77,626 -123,069 -71,812
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -39,008 -43,694 -49,939 -54,109 -65,249
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27,876 -39,567 -27,617 -9,126 -49,737
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -104 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -148,800 109,910 -50,139 -51,288 -37,381
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -703,169 -1,256,844 -379,770 1,655,021 -1,576,370
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80,195 -71,634 -100,665 -130,550 -132,147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 497 813 3,494 2,172 7,486
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,803,561 -1,914,153 -3,776,753 -3,545,752 -4,364,024
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,450,904 2,010,600 4,006,818 2,656,350 3,581,675
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 269,783 14,848 219,609 36,976 147,392
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -162,571 40,475 352,503 -980,804 -759,617
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,934,657 9,245,669 8,292,536 8,332,080 9,490,117
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,883,770 -8,919,123 -9,124,994 -7,401,675 -8,507,519
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -317 -290 -290 -457 -329
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33 -4,337 -42,897 -185,642 -1,400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 50,538 321,920 -875,645 744,305 980,870
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -815,203 -894,449 -902,913 1,418,523 -1,355,117
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,377,030 4,634,271 3,654,215 2,708,567 4,123,669
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 72,444 -29,635 -42,735 -3,788 13,636
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,634,271 3,710,187 2,708,567 4,123,301 2,782,188