DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.04 | 17.08 | 12.20 | 13.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.70 | 4.65 | 3.62 | 3.95 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.23 | 1.41 | 1.31 | 1.26 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.86 | 2.61 | 2.58 | 2.62 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,048.52 | 3,398.70 | 3,184.95 | 3,205.41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.20 | 11.49 | -6.29 | 0.64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.66 | 14.22 | 13.62 | 12.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.80 | 7.48 | 6.71 | 6.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.88 | 79.09 | 72.22 | 79.67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.16 | 78.56 | 74.65 | 77.06 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 21.04 | 16.54 | 34.18 | 21.83 |
Thời gian tồn kho | Date | 94.94 | 95.44 | 85.83 | 91.80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 21.60 | 10.73 | 28.25 | 15.33 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 216.64 | 178.67 | 197.82 | 208.64 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 264.71 | 217.83 | 258.76 | 281.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.17 | 1.15 | 1.18 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.70 | 0.56 | 0.66 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.31 | 0.29 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.86 | 1.61 | 1.58 | 1.62 |