DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,77 | 3,31 | 6,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,99 | 0,68 | 0,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 2,87 | 3,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,69 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 546,77 | 979,65 | 1.507,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,78 | 79,17 | 53,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,86 | 2,12 | 1,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,27 | 1,13 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,69 | 99,90 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,37 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,14 | 18,49 | 13,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,17 | 0,18 | 3,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,37 | 0,38 | 6,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,87 | 28,88 | 24,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 163,43 | 170,50 | 180,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,22 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,25 | 2,20 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,69 | 1,10 |