TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
158,981
|
248,354
|
237,354
|
195,692
|
292,842
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,274
|
15,566
|
55,602
|
146,165
|
164,497
|
1. Tiền
|
18,274
|
15,566
|
7,602
|
76,165
|
74,497
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
48,000
|
70,000
|
90,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,422
|
96,767
|
50,076
|
49,025
|
126,690
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,391
|
70,263
|
18,822
|
35,583
|
21,761
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,660
|
24,685
|
28,659
|
13,390
|
103,905
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
371
|
1,819
|
2,595
|
53
|
1,023
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61,615
|
133,507
|
131,099
|
4
|
980
|
1. Hàng tồn kho
|
61,615
|
133,507
|
146,464
|
4
|
980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-15,365
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
671
|
2,514
|
577
|
497
|
674
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
671
|
2,514
|
577
|
497
|
674
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,625
|
36,047
|
32,126
|
32,403
|
31,425
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
41
|
41
|
38
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
41
|
41
|
38
|
38
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32,332
|
30,504
|
27,048
|
27,714
|
26,964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,222
|
9,508
|
6,166
|
6,945
|
6,309
|
- Nguyên giá
|
73,110
|
74,634
|
75,206
|
77,758
|
78,573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,888
|
-65,126
|
-69,040
|
-70,813
|
-72,264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,110
|
20,996
|
20,883
|
20,769
|
20,655
|
- Nguyên giá
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,147
|
-1,260
|
-1,374
|
-1,488
|
-1,602
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,131
|
5,501
|
5,036
|
4,651
|
4,422
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,955
|
5,286
|
4,924
|
4,651
|
4,422
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
176
|
215
|
112
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
196,606
|
284,401
|
269,479
|
228,094
|
324,266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36,256
|
81,015
|
69,063
|
41,416
|
129,413
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36,256
|
81,015
|
69,063
|
41,416
|
129,413
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,985
|
44,337
|
35,197
|
4,894
|
7,870
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,457
|
8,006
|
16,161
|
20,589
|
103,223
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,187
|
10,647
|
892
|
1,199
|
1,997
|
6. Phải trả người lao động
|
6,629
|
7,222
|
6,269
|
7,251
|
7,831
|
7. Chi phí phải trả
|
880
|
1,075
|
560
|
648
|
591
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
677
|
1,808
|
2,185
|
133
|
981
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,350
|
203,386
|
200,416
|
186,678
|
194,853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,350
|
203,386
|
200,416
|
186,678
|
194,853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,465
|
78,501
|
75,531
|
61,793
|
69,968
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,425
|
7,902
|
7,781
|
6,685
|
6,902
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
196,606
|
284,401
|
269,479
|
228,094
|
324,266
|