単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 212,951 319,266 360,152 292,842 310,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,839 78,737 73,152 164,497 108,786
1. Tiền 49,839 58,737 53,152 74,497 8,786
2. Các khoản tương đương tiền 0 20,000 20,000 90,000 100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,977 167,017 125,130 126,690 198,509
1. Phải thu khách hàng 47,508 86,273 61,561 21,761 52,144
2. Trả trước cho người bán 42,333 80,738 63,569 103,905 124,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 136 7 0 1,023 22,266
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 72,678 73,145 153,918 980 1,875
1. Hàng tồn kho 72,678 73,145 153,918 980 1,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 457 367 7,952 674 906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412 367 7,904 674 719
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45 0 48 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 187
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,814 31,341 30,792 31,425 31,025
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 38 38 38 38 38
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,247 26,854 26,385 26,964 26,627
1. Tài sản cố định hữu hình 6,506 6,141 5,701 6,309 6,000
- Nguyên giá 77,758 77,533 77,533 78,573 78,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,252 -71,392 -71,832 -72,264 -72,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,740 20,712 20,684 20,655 20,627
- Nguyên giá 22,257 22,257 22,257 22,257 22,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,516 -1,544 -1,573 -1,602 -1,630
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,529 4,449 4,370 4,422 4,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,529 4,449 4,370 4,422 4,360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,765 350,607 390,944 324,266 341,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,529 150,079 199,400 129,413 139,576
I. Nợ ngắn hạn 51,529 150,079 199,400 129,413 139,576
1. Vay và nợ ngắn 0 35,000 70,000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,357 3,681 5,527 7,870 3,973
4. Người mua trả tiền trước 11,027 43,305 40,443 103,223 94,921
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,508 2,980 1,300 1,997 1,770
6. Phải trả người lao động 3,399 4,905 7,799 7,831 4,060
7. Chi phí phải trả 2,774 2,144 8,311 591 822
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,107 49,352 59,360 981 28,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193,236 200,529 191,544 194,853 201,524
I. Vốn chủ sở hữu 193,236 200,529 191,544 194,853 201,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,885 24,885 24,885 24,885 24,885
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,351 75,644 66,659 69,968 76,640
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,357 8,694 6,641 6,902 5,638
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,765 350,607 390,944 324,266 341,101