単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 571,558 735,931 1,207,678 729,805 543,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,201 22,596 34,798 12,438 -3,590
Doanh thu thuần 562,357 713,335 1,172,880 717,367 546,771
Giá vốn hàng bán 549,941 693,237 1,147,155 703,876 525,643
Lợi nhuận gộp 12,416 20,098 25,725 13,490 21,128
Doanh thu hoạt động tài chính 272 247 77 450 595
Chi phí tài chính 73 239 92
Trong đó: Chi phí lãi vay 73 239 92
Chi phí bán hàng 7,321 9,154 7,236 9,558 24,227
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,740 5,037 4,920 5,513 5,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 554 6,154 13,407 -1,131 -8,036
Thu nhập khác 3,474 2,215 38 7,400 14,915
Chi phí khác 226 125 0 0 1
Lợi nhuận khác 3,247 2,089 38 7,400 14,914
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,801 8,243 13,444 6,269 6,878
Chi phí thuế TNDN hiện hành 816 1,686 2,689 1,254 1,487
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 112 0 0
Chi phí thuế TNDN 928 1,686 2,689 1,254 1,487
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,873 6,558 10,756 5,015 5,390
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,873 6,558 10,756 5,015 5,390
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)