Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
735,931
|
1,207,678
|
729,805
|
543,181
|
1,006,708
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,596
|
34,798
|
12,438
|
-3,590
|
27,057
|
Doanh thu thuần
|
713,335
|
1,172,880
|
717,367
|
546,771
|
979,651
|
Giá vốn hàng bán
|
693,237
|
1,147,155
|
703,876
|
525,643
|
958,902
|
Lợi nhuận gộp
|
20,098
|
25,725
|
13,490
|
21,128
|
20,749
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
247
|
77
|
450
|
595
|
826
|
Chi phí tài chính
|
|
239
|
|
92
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
239
|
|
92
|
|
Chi phí bán hàng
|
9,154
|
7,236
|
9,558
|
24,227
|
10,275
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,037
|
4,920
|
5,513
|
5,441
|
5,254
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,154
|
13,407
|
-1,131
|
-8,036
|
6,046
|
Thu nhập khác
|
2,215
|
38
|
7,400
|
14,915
|
2,293
|
Chi phí khác
|
125
|
0
|
0
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,089
|
38
|
7,400
|
14,914
|
2,293
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,243
|
13,444
|
6,269
|
6,878
|
8,339
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,686
|
2,689
|
1,254
|
1,487
|
1,668
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,686
|
2,689
|
1,254
|
1,487
|
1,668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,558
|
10,756
|
5,015
|
5,390
|
6,671
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,558
|
10,756
|
5,015
|
5,390
|
6,671
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|