DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,32 | 5,85 | 4,83 | 4,82 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,99 | 9,46 | 9,85 | 6,60 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,58 | 0,46 | 0,69 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,06 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 125,60 | 149,99 | 124,65 | 194,94 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -2,56 | 19,41 | -16,89 | 56,39 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,27 | 20,08 | 17,03 | 17,47 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 13,28 | 13,53 | 13,00 | 9,30 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,66 | 89,19 | 92,70 | 95,48 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,91 | 78,34 | 81,77 | 74,26 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,32 | 6,54 | 9,16 | 3,07 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 289,31 | 208,05 | 168,47 | 110,61 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,97 | 6,30 | 28,29 | 13,55 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 365,85 | 317,27 | 286,37 | 196,50 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,01 | 111,22 | 77,48 | 83,76 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,24 | 6,80 | 4,81 | 4,95 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 3,13 | 2,42 | 2,57 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,49 | 0,64 | 0,63 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,08 | 0,08 | 0,08 |