DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.26 | 1.24 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.03 | 5.16 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.05 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.88 | 3.39 | 4.57 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 189.26 | 162.83 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.96 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.36 | 26.81 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 25.54 | 22.38 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39.37 | 28.89 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.87 | 79.86 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 40.74 | 38.37 | |
Thời gian tồn kho | Date | 7.89 | 11.66 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.44 | 28.03 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 110.69 | 83.48 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 114.33 | -150.97 | -224.13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.40 | 0.60 | 0.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.96 | 0.24 | 0.29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.79 | 0.90 | 0.95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.88 | 2.39 | 3.57 |