DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,59 | 3,84 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,16 | 15,34 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 2,72 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 114,52 | 159,07 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,26 | 38,89 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,78 | 38,24 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,94 | 32,51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,27 | 58,99 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,27 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,80 | 25,46 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,29 | 6,08 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,43 | 24,80 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,50 | 102,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,65 | -85,07 | 114,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 0,68 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,25 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,90 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 1,72 | 1,88 |