DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,81 | 7,01 | 7,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,06 | 23,55 | 27,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,24 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,25 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 332,79 | 369,26 | 354,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,42 | 10,96 | -4,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,47 | 34,67 | 40,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,76 | 30,47 | 35,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,61 | 98,36 | 99,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,29 | 78,56 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,62 | 37,11 | 48,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,54 | 0,66 | 0,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,68 | 34,47 | 46,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,58 | 208,34 | 248,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 517,85 | 603,86 | 639,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,44 | 3,52 | 2,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 3,52 | 2,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,46 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,25 | 0,31 |