DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,43 | 1,75 | 2,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 1,11 | 1,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,37 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,04 | 4,23 | 4,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.616,80 | 4.016,73 | 4.721,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,33 | -13,00 | 17,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,48 | 4,80 | 4,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,55 | 2,66 | 3,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,25 | 56,65 | 49,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,24 | 73,85 | 72,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,60 | 62,76 | 66,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,54 | 41,22 | 36,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,13 | 44,76 | 42,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,06 | 220,41 | 203,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.267,20 | 1.299,71 | 1.361,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,15 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,91 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,11 | 3,30 | 3,51 |