DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18.36 | 26.54 | 18.96 | 2.49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.82 | 3.66 | 2.69 | 1.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.69 | 3.12 | 2.94 | 0.61 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.42 | 2.32 | 2.40 | 2.55 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 8,996.08 | 11,274.43 | 9,890.69 | 2,292.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19.52 | 25.33 | -12.27 | -76.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.68 | 8.46 | 7.74 | 7.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.59 | 4.61 | 3.39 | 2.17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.58 | 79.42 | 79.24 | 74.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 48.90 | 40.15 | 45.34 | 191.75 |
Thời gian tồn kho | Date | 1.75 | 1.51 | 1.87 | 8.40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 76.36 | 62.58 | 65.70 | 347.76 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 117.38 | 103.31 | 109.05 | 537.92 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 933.38 | 1,134.73 | 993.82 | 1,087.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.48 | 1.55 | 1.51 | 1.47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.45 | 1.52 | 1.45 | 1.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.12 | 0.12 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.42 | 1.32 | 1.40 | 1.55 |