TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,662,561
|
2,892,991
|
3,191,206
|
2,955,146
|
3,378,375
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,724,428
|
1,490,903
|
1,590,165
|
1,135,173
|
1,384,905
|
1. Tiền
|
167,415
|
70,903
|
70,165
|
85,173
|
194,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,557,013
|
1,420,000
|
1,520,000
|
1,050,000
|
1,190,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
136,855
|
297,097
|
487,499
|
717,765
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
797,814
|
1,205,282
|
1,240,187
|
1,228,510
|
1,204,264
|
1. Phải thu khách hàng
|
800,001
|
1,204,168
|
778,544
|
702,838
|
634,887
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,539
|
5,294
|
2,475
|
8,537
|
2,249
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,736
|
11,987
|
475,334
|
533,302
|
593,921
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,462
|
-16,167
|
-16,167
|
-16,167
|
-26,794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,171
|
39,848
|
42,799
|
46,714
|
48,628
|
1. Hàng tồn kho
|
64,171
|
39,848
|
42,799
|
46,714
|
48,628
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76,148
|
20,104
|
20,959
|
57,250
|
22,813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,057
|
5,544
|
5,811
|
5,392
|
3,821
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
73,091
|
14,518
|
15,147
|
51,816
|
16,357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
42
|
0
|
42
|
2,634
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
608,770
|
450,119
|
420,571
|
407,782
|
389,852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,975
|
2,960
|
3,186
|
3,052
|
3,445
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,975
|
2,960
|
3,186
|
3,052
|
3,445
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
472,109
|
337,764
|
298,381
|
278,170
|
262,987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
425,741
|
288,276
|
249,821
|
228,461
|
215,136
|
- Nguyên giá
|
1,249,609
|
1,021,325
|
1,039,711
|
1,059,994
|
1,097,190
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-823,868
|
-733,049
|
-789,890
|
-831,533
|
-882,055
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,368
|
49,488
|
48,560
|
49,709
|
47,851
|
- Nguyên giá
|
55,548
|
59,857
|
60,194
|
63,212
|
63,212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,180
|
-10,369
|
-11,634
|
-13,503
|
-15,360
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
113,334
|
107,741
|
117,503
|
124,261
|
121,514
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
113,334
|
107,741
|
117,503
|
124,261
|
121,514
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,271,331
|
3,343,110
|
3,611,777
|
3,362,928
|
3,768,227
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,942,724
|
1,959,702
|
2,056,560
|
1,961,409
|
2,290,693
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,942,638
|
1,959,614
|
2,056,472
|
1,961,321
|
2,290,605
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,670,524
|
1,737,346
|
1,769,591
|
1,642,675
|
2,012,337
|
4. Người mua trả tiền trước
|
168,181
|
12,752
|
51,774
|
67,978
|
97,157
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,041
|
21,271
|
44,735
|
20,689
|
12,361
|
6. Phải trả người lao động
|
23,841
|
20,973
|
12,966
|
22,113
|
15,805
|
7. Chi phí phải trả
|
8,471
|
3,790
|
4,575
|
54,261
|
13,212
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
53,046
|
162,887
|
172,076
|
152,621
|
138,205
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
86
|
88
|
88
|
88
|
88
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
86
|
88
|
88
|
88
|
88
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,328,607
|
1,383,408
|
1,555,217
|
1,401,519
|
1,477,533
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,328,607
|
1,383,408
|
1,555,217
|
1,401,519
|
1,477,533
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
899,990
|
899,990
|
899,990
|
989,983
|
989,983
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
178,262
|
178,262
|
178,262
|
100,720
|
180,456
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12,450
|
12,450
|
12,450
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
237,761
|
292,562
|
464,370
|
310,673
|
306,951
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
534
|
594
|
756
|
983
|
1,527
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,271,331
|
3,343,110
|
3,611,777
|
3,362,928
|
3,768,227
|