DUPONT
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,95 | 3,33 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,29 | 17,06 | 7,03 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,17 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 12,24 | 11,90 | 13,94 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 17,95 | -2,78 | 17,17 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,02 | 20,94 | 32,73 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 17,54 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,62 | 97,30 | 95,03 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 256,45 | 297,04 | 277,76 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 4,44 | 2,97 | 8,48 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,58 | 3,90 | 23,95 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 360,43 | 398,34 | 356,05 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,60 | 22,45 | 24,70 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,76 | 1,83 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,63 | 1,65 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,34 | 0,32 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,50 |