DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.15 | 10.36 | 1.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.01 | 38.23 | 9.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.19 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.45 | 1.43 | 1.38 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6.66 | 14.07 | 10.38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30.36 | 111.24 | -26.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.62 | 44.53 | 71.10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17.35 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 40.66 | 98.92 | 54.34 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 341.40 | 215.80 | 339.93 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 8.13 | 9.30 | 9.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 3.37 | 52.58 | 179.37 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 527.23 | 323.24 | 438.74 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 10.31 | 17.48 | 18.76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.37 | 1.54 | 1.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.22 | 1.41 | 1.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.39 | 0.33 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.65 | 0.63 | 0.58 |