DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,69 | 2,43 | 5,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,86 | 25,30 | 38,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,41 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 271,95 | 411,71 | 626,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,90 | 51,39 | 52,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,16 | 20,11 | 33,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,92 | 29,00 | 43,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,49 | 97,21 | 99,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,67 | 89,76 | 90,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,84 | 43,70 | 29,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 139,69 | 93,19 | 99,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,26 | 8,41 | 11,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 901,48 | 590,48 | 374,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.127,07 | 2.120,90 | 1.953,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,80 | 4,90 | 4,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,08 | 4,15 | 3,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,49 |