DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,43 | 5,89 | 2,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,30 | 38,65 | 33,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,11 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,45 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 411,71 | 626,07 | 311,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51,39 | 52,06 | -50,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,11 | 33,50 | 32,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,00 | 43,03 | 36,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,21 | 99,60 | 99,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,76 | 90,19 | 90,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,70 | 29,12 | 44,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,19 | 99,62 | 237,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,41 | 11,13 | 9,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 590,48 | 374,99 | 744,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.120,90 | 1.953,23 | 2.072,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,90 | 4,15 | 5,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,15 | 3,35 | 4,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,57 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,49 | 0,44 |