DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,59 | -10,16 | -16,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -43,83 | -4.257,35 | -155,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,30 | 67,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,50 | 0,00 | 0,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,13 | -99,01 | 3.748,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,98 | 0,00 | 6,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,44 | 27.784,18 | 305,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,60 | 798,20 | 22,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,29 | 1.711,96 | 18.846,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 387,17 | 36.897,53 | 5.820,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,68 | 1,37 | -105,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,93 | 3,21 | 0,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,97 | 2,53 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,26 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,30 | 66,30 |