DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,01 | 0,04 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,19 | 0,06 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,23 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 2,81 | 3,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 499,66 | 516,86 | 638,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,95 | 3,44 | 23,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,74 | 3,38 | 13,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,97 | 2,02 | 3,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,34 | 3,17 | 8,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,56 | 92,41 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 199,22 | 199,41 | 167,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,31 | 50,09 | 59,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,82 | 27,24 | 28,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,39 | 270,04 | 240,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 451,87 | 290,24 | 324,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,23 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 0,97 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,81 | 2,22 |