DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,73 | 0,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | 1,05 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,23 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,22 | 2,97 | 2,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 638,40 | 561,13 | 683,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,52 | -12,10 | 21,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,53 | 7,21 | 6,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,47 | 4,59 | 4,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,30 | 22,89 | 24,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,98 | 145,46 | 136,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,66 | 60,94 | 32,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,39 | 41,28 | 20,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,90 | 224,12 | 184,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 324,99 | 189,25 | 216,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,16 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,82 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,42 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,22 | 1,97 | 1,91 |