TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
771,407
|
1,643,141
|
1,783,215
|
1,257,808
|
1,685,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,474
|
42,206
|
26,296
|
17,034
|
15,813
|
1. Tiền
|
36,474
|
42,206
|
25,941
|
17,034
|
15,813
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
355
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,700
|
171,612
|
71,224
|
47,150
|
76,329
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
119,660
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-1,093
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
437,994
|
839,606
|
1,100,578
|
893,488
|
1,175,197
|
1. Phải thu khách hàng
|
313,257
|
764,549
|
845,075
|
532,176
|
607,185
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,663
|
28,450
|
9,090
|
101,695
|
188,469
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
117,865
|
48,338
|
248,913
|
253,086
|
376,414
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-790
|
-1,731
|
-2,500
|
-4,070
|
-4,070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
277,862
|
543,813
|
558,723
|
288,220
|
358,685
|
1. Hàng tồn kho
|
277,862
|
543,813
|
558,723
|
288,220
|
358,685
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,378
|
45,903
|
26,396
|
11,916
|
59,372
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,102
|
4,839
|
4,052
|
1,857
|
2,788
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,275
|
41,060
|
21,715
|
9,538
|
50,436
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4
|
630
|
520
|
6,148
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
509,819
|
973,377
|
937,413
|
485,592
|
875,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,420
|
2,529
|
4,414
|
2,752
|
13,429
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,420
|
2,529
|
4,414
|
2,752
|
13,429
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
209,603
|
708,579
|
704,244
|
179,739
|
558,468
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
196,415
|
404,760
|
367,181
|
167,678
|
351,485
|
- Nguyên giá
|
260,544
|
515,806
|
525,119
|
292,809
|
451,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,130
|
-111,047
|
-157,938
|
-125,131
|
-100,149
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
98,626
|
88,152
|
0
|
195,298
|
- Nguyên giá
|
0
|
104,735
|
104,735
|
0
|
199,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-6,110
|
-16,583
|
0
|
-3,855
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,189
|
205,194
|
248,911
|
12,061
|
11,685
|
- Nguyên giá
|
15,037
|
218,152
|
284,515
|
15,037
|
15,037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,848
|
-12,959
|
-35,603
|
-2,976
|
-3,352
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
260,032
|
209,605
|
176,896
|
273,642
|
207,472
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
244,400
|
89,400
|
172,596
|
209,000
|
209,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
19,511
|
115,520
|
0
|
65,170
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,879
|
-1,115
|
0
|
-2,828
|
-2,828
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,899
|
44,250
|
35,890
|
22,000
|
23,437
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,899
|
44,250
|
35,890
|
22,000
|
23,437
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
8,289
|
7,417
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,281,226
|
2,616,517
|
2,720,629
|
1,743,400
|
2,561,164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
837,532
|
1,862,652
|
1,584,703
|
951,912
|
1,766,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
717,650
|
1,723,181
|
1,509,823
|
937,988
|
1,360,409
|
1. Vay và nợ ngắn
|
625,602
|
1,222,794
|
1,122,444
|
704,211
|
802,667
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
68,537
|
387,071
|
340,276
|
99,167
|
170,669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
193
|
15,147
|
10,753
|
117,553
|
209,235
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,541
|
4,890
|
6,872
|
3,805
|
5,766
|
6. Phải trả người lao động
|
2,102
|
5,775
|
5,896
|
1,103
|
4,985
|
7. Chi phí phải trả
|
5,910
|
22,625
|
4,969
|
2,024
|
1,858
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,664
|
55,945
|
11,670
|
5,582
|
160,794
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
442
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
119,883
|
139,471
|
74,880
|
13,924
|
405,743
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
119,883
|
139,290
|
74,296
|
13,924
|
405,743
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
181
|
584
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
443,694
|
753,866
|
1,135,925
|
791,488
|
795,013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
443,694
|
753,866
|
1,135,925
|
791,488
|
795,013
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-200
|
-200
|
-200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,896
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,799
|
149,029
|
215,216
|
85,804
|
89,329
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,659
|
8,933
|
6,943
|
4,543
|
4,435
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
198,953
|
215,025
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,281,226
|
2,616,517
|
2,720,629
|
1,743,400
|
2,561,164
|