TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,266,909
|
1,307,127
|
1,491,494
|
1,529,571
|
1,685,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,054
|
10,962
|
6,107
|
4,030
|
15,813
|
1. Tiền
|
17,054
|
10,962
|
6,107
|
4,030
|
15,813
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,150
|
38,450
|
69,450
|
73,015
|
76,329
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
901,810
|
971,209
|
1,090,851
|
1,129,525
|
1,175,197
|
1. Phải thu khách hàng
|
535,593
|
465,591
|
512,364
|
519,862
|
607,185
|
2. Trả trước cho người bán
|
101,692
|
201,453
|
72,458
|
132,038
|
188,469
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
253,086
|
297,635
|
502,899
|
474,495
|
376,414
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,500
|
-4,070
|
-4,070
|
-4,070
|
-4,070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
288,980
|
270,534
|
288,737
|
271,925
|
358,685
|
1. Hàng tồn kho
|
288,980
|
270,534
|
288,737
|
271,925
|
358,685
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,916
|
15,973
|
36,349
|
51,077
|
59,372
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,857
|
2,111
|
3,215
|
2,694
|
2,788
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,538
|
13,545
|
32,883
|
40,163
|
50,436
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
520
|
316
|
250
|
8,220
|
6,148
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
485,123
|
488,283
|
606,953
|
701,660
|
875,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,752
|
2,869
|
13,429
|
13,429
|
13,429
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,752
|
2,869
|
13,429
|
13,429
|
13,429
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
179,739
|
177,653
|
180,730
|
177,325
|
558,468
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
167,678
|
165,687
|
168,857
|
165,547
|
351,485
|
- Nguyên giá
|
292,809
|
296,329
|
295,434
|
296,074
|
451,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,131
|
-130,642
|
-126,577
|
-130,527
|
-100,149
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
195,298
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
199,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,855
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,061
|
11,967
|
11,873
|
11,779
|
11,685
|
- Nguyên giá
|
15,037
|
15,037
|
15,037
|
15,037
|
15,037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,976
|
-3,070
|
-3,164
|
-3,258
|
-3,352
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
3,004
|
3,077
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3,004
|
3,112
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-35
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
273,173
|
273,642
|
208,472
|
207,472
|
207,472
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
209,000
|
209,000
|
209,000
|
209,000
|
209,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
65,170
|
65,170
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,297
|
-2,828
|
-2,828
|
-2,828
|
-2,828
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,000
|
21,172
|
20,461
|
20,318
|
23,437
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,000
|
21,172
|
20,461
|
20,318
|
23,437
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,752,032
|
1,795,410
|
2,098,447
|
2,231,232
|
2,561,164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
959,221
|
1,014,684
|
1,305,580
|
1,438,058
|
1,766,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
945,297
|
1,000,760
|
1,039,622
|
1,239,333
|
1,360,409
|
1. Vay và nợ ngắn
|
704,211
|
692,564
|
691,656
|
816,152
|
802,667
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
103,207
|
102,341
|
134,464
|
147,872
|
170,669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
121,177
|
146,501
|
144,121
|
152,072
|
209,235
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,449
|
4,086
|
8,177
|
9,184
|
5,766
|
6. Phải trả người lao động
|
1,103
|
1,123
|
1,205
|
3,150
|
4,985
|
7. Chi phí phải trả
|
2,024
|
647
|
1,290
|
403
|
1,858
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,582
|
49,064
|
54,275
|
106,067
|
160,794
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,924
|
13,924
|
265,958
|
198,724
|
405,743
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,924
|
13,924
|
265,958
|
198,724
|
405,743
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
792,811
|
780,726
|
792,867
|
793,174
|
795,013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
792,811
|
780,726
|
792,867
|
793,174
|
795,013
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87,127
|
75,042
|
87,183
|
87,490
|
89,329
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,543
|
4,435
|
4,435
|
4,435
|
4,435
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,752,032
|
1,795,410
|
2,098,447
|
2,231,232
|
2,561,164
|