単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 495,213 384,519 499,682 516,896 640,642
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 18 26 37 2,238
Doanh thu thuần 495,213 384,501 499,656 516,859 638,404
Giá vốn hàng bán 466,022 371,809 490,957 499,402 552,025
Lợi nhuận gộp 29,190 12,692 8,699 17,458 86,380
Doanh thu hoạt động tài chính 1,733 589 31,333 302 1,810
Chi phí tài chính 15,957 13,197 13,391 10,132 20,309
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,689 11,585 12,416 10,132 20,309
Chi phí bán hàng 3,770 4,905 5,184 2,310 9,002
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,348 4,101 5,324 4,600 13,178
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,849 -8,922 16,133 718 45,700
Thu nhập khác 0 1 126 27 2
Chi phí khác 8,321 1,838 -1,130 413 43,863
Lợi nhuận khác -8,321 -1,836 1,256 -386 -43,862
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,472 -10,758 17,389 332 1,839
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,222 0 1,468 25 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,222 0 1,468 25 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,694 -10,758 15,921 307 1,839
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,694 -10,758 15,921 307 1,839
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)