単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 499,682 516,896 640,642 561,130 683,782
Các khoản giảm trừ doanh thu 26 37 2,238 0 40
Doanh thu thuần 499,656 516,859 638,404 561,130 683,742
Giá vốn hàng bán 490,957 499,402 552,025 520,646 636,031
Lợi nhuận gộp 8,699 17,458 86,380 40,484 47,711
Doanh thu hoạt động tài chính 31,333 302 1,810 325 1,726
Chi phí tài chính 13,391 10,132 20,309 19,946 25,896
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,416 10,132 20,309 19,879 23,598
Chi phí bán hàng 5,184 2,310 9,002 6,315 4,780
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,324 4,600 13,178 8,030 10,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,133 718 45,700 6,518 8,310
Thu nhập khác 126 27 2 0 25
Chi phí khác -1,130 413 43,863 617 571
Lợi nhuận khác 1,256 -386 -43,862 -617 -546
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,389 332 1,839 5,901 7,764
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,468 25 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,468 25 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,921 307 1,839 5,901 7,764
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,921 307 1,839 5,901 7,764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)