Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
495,213
|
384,519
|
499,682
|
516,896
|
640,642
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
18
|
26
|
37
|
2,238
|
Doanh thu thuần
|
495,213
|
384,501
|
499,656
|
516,859
|
638,404
|
Giá vốn hàng bán
|
466,022
|
371,809
|
490,957
|
499,402
|
552,025
|
Lợi nhuận gộp
|
29,190
|
12,692
|
8,699
|
17,458
|
86,380
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,733
|
589
|
31,333
|
302
|
1,810
|
Chi phí tài chính
|
15,957
|
13,197
|
13,391
|
10,132
|
20,309
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,689
|
11,585
|
12,416
|
10,132
|
20,309
|
Chi phí bán hàng
|
3,770
|
4,905
|
5,184
|
2,310
|
9,002
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,348
|
4,101
|
5,324
|
4,600
|
13,178
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,849
|
-8,922
|
16,133
|
718
|
45,700
|
Thu nhập khác
|
0
|
1
|
126
|
27
|
2
|
Chi phí khác
|
8,321
|
1,838
|
-1,130
|
413
|
43,863
|
Lợi nhuận khác
|
-8,321
|
-1,836
|
1,256
|
-386
|
-43,862
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,472
|
-10,758
|
17,389
|
332
|
1,839
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,222
|
0
|
1,468
|
25
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,222
|
0
|
1,468
|
25
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,694
|
-10,758
|
15,921
|
307
|
1,839
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,694
|
-10,758
|
15,921
|
307
|
1,839
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|