I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
100,741
|
-10,758
|
17,389
|
332
|
-2,061
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
119,876
|
-3,830
|
34,861
|
73,853
|
3,373
|
- Khấu hao TSCĐ
|
105,187
|
7,755
|
-3,311
|
4,079
|
3,373
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
304
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
|
31,946
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,689
|
-11,585
|
38,172
|
37,524
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
220,617
|
-14,588
|
52,250
|
74,185
|
1,312
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-183,653
|
-81,641
|
2,835
|
-30,119
|
-244,574
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-241,132
|
17,686
|
-18,203
|
16,812
|
-86,760
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
215,290
|
97,694
|
9,814
|
73,940
|
329,162
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,443
|
574
|
-3,885
|
665
|
-3,213
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-60,732
|
-11,585
|
-12,415
|
-35,267
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
45,072
|
0
|
-2,400
|
-1,007
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-108
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,980
|
8,033
|
27,997
|
99,208
|
-4,074
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,527
|
-9,008
|
-169,814
|
-96,818
|
-401,833
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-232,653
|
-2,149
|
3,044
|
-3,212
|
227,470
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,574
|
8,700
|
-45,700
|
-4,065
|
11,886
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
18,100
|
-2,900
|
-15,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
346,199
|
0
|
65,170
|
-48,370
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
-3,184
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
103,592
|
-2,457
|
-129,199
|
-158,549
|
-177,677
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
756,701
|
372,226
|
535,097
|
547,149
|
1,481,053
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-823,509
|
-383,873
|
-438,749
|
-489,886
|
-1,287,519
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66,808
|
-11,647
|
96,348
|
57,263
|
193,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,804
|
-6,072
|
-4,855
|
-2,078
|
11,783
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,503
|
17,034
|
10,962
|
6,107
|
4,030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,054
|
10,962
|
6,107
|
4,030
|
15,813
|