単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10,758 17,389 332 -2,061 5,901
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,830 34,861 73,853 3,373 70,805
- Khấu hao TSCĐ 7,755 -3,311 4,079 3,373 7,465
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 304 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 31,946 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay -11,585 38,172 37,524 0 63,340
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -14,588 52,250 74,185 1,312 76,706
- Tăng, giảm các khoản phải thu -81,641 2,835 -30,119 -244,574 103,363
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,686 -18,203 16,812 -86,760 23,483
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 97,694 9,814 73,940 329,162 -12,041
- Tăng giảm chi phí trả trước 574 -3,885 665 -3,213 -2,007
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,585 -12,415 -35,267 0 -61,054
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,400 -1,007 0 -3,407
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -108 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,033 27,997 99,208 -4,074 125,044
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,008 -169,814 -96,818 -401,833 -78,710
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,149 3,044 -3,212 227,470 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 8,700 -45,700 -4,065 11,886 2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 18,100 -2,900 -15,200 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -64,500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 65,170 -48,370 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 -3,184 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,457 -129,199 -158,549 -177,677 -141,210
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 372,226 535,097 547,149 1,481,053 351,364
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -383,873 -438,749 -489,886 -1,287,519 -343,876
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,647 96,348 57,263 193,534 7,488
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,072 -4,855 -2,078 11,783 -8,678
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,034 10,962 6,107 4,030 16,016
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,962 6,107 4,030 15,813 7,339