Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,811,657
|
2,464,864
|
2,906,000
|
2,112,845
|
2,041,739
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
769
|
1,248
|
657
|
11
|
2,318
|
Doanh thu thuần
|
1,810,888
|
2,463,616
|
2,905,343
|
2,112,835
|
2,039,421
|
Giá vốn hàng bán
|
1,651,309
|
2,208,130
|
2,513,860
|
1,941,756
|
1,914,192
|
Lợi nhuận gộp
|
159,579
|
255,486
|
391,483
|
171,079
|
125,228
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,236
|
90,113
|
66,828
|
6,948
|
34,493
|
Chi phí tài chính
|
56,274
|
74,674
|
170,082
|
169,544
|
58,895
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,807
|
55,314
|
108,625
|
78,147
|
56,258
|
Chi phí bán hàng
|
31,020
|
88,658
|
190,576
|
45,343
|
21,352
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,098
|
33,154
|
68,020
|
40,818
|
25,148
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,423
|
149,113
|
29,416
|
-77,678
|
54,326
|
Thu nhập khác
|
1,832
|
642
|
1,223
|
2,828
|
156
|
Chi phí khác
|
2,796
|
2,992
|
4,202
|
12,418
|
44,984
|
Lợi nhuận khác
|
-964
|
-2,350
|
-2,979
|
-9,590
|
-44,828
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-216
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,458
|
146,763
|
26,437
|
-87,268
|
9,499
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,363
|
2,455
|
1,887
|
2,889
|
5,973
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
32
|
75
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,363
|
2,455
|
1,919
|
2,964
|
5,973
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49,095
|
144,307
|
24,518
|
-90,233
|
3,525
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
13,305
|
4,063
|
-9,769
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
49,095
|
131,003
|
20,455
|
-80,463
|
3,525
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|