DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,48 | 0,37 | 0,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,79 | 0,11 | 0,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,82 | 2,03 | 2,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,71 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 667,61 | 494,92 | 470,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,26 | -25,87 | -4,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,61 | 2,73 | 3,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,10 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,40 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | -0,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,60 | 4,28 | 2,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,58 | 15,19 | 6,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,72 | 1,27 | 3,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 31,06 | 43,44 | 35,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 142,13 | 134,29 | 133,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,67 | 2,33 | 3,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,79 | 1,53 | 2,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,71 | 0,35 |