DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 2,18 | 2,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,97 | 2,26 | 2,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,30 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,05 | 3,22 | 3,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,73 | 182,09 | 157,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,52 | 29,40 | -13,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,08 | 38,69 | 43,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,31 | 2,83 | 2,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,26 | 99,74 | 99,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,06 | 80,06 | 94,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,71 | 22,24 | 26,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 363,40 | 287,73 | 378,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 346,10 | 290,97 | 374,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 334,26 | 274,95 | 299,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 138,23 | 129,59 | 128,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,31 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,56 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,05 | 2,22 | 2,06 |