DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.31 | -0.53 | 1.51 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.70 | -0.70 | 1.74 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.25 | 0.30 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 3.04 | 3.01 | 2.91 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 146.33 | 144.05 | 166.66 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -6.81 | -1.56 | 15.69 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38.82 | 38.44 | 38.27 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2.04 | -0.86 | 2.08 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.60 | 100.94 | 99.68 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.72 | 80.08 | 83.58 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 25.60 | 26.23 | 20.17 |
| Thời gian tồn kho | Date | 337.70 | 337.63 | 275.20 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 355.20 | 345.85 | 288.11 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 319.81 | 326.39 | 275.45 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 127.22 | 137.58 | 137.91 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.33 | 1.36 | 1.38 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.57 | 0.57 | 0.61 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.09 | 0.10 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.04 | 2.01 | 1.91 |