DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | -3,16 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,45 | -7,07 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,06 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,16 | 7,93 | 7,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 684,54 | 132,92 | 401,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,36 | -80,58 | 201,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,94 | 10,35 | 9,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,42 | -0,64 | 3,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,74 | 1.090,55 | 4,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,85 | 100,67 | 68,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,92 | 417,06 | 131,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,67 | 360,71 | 116,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,78 | 341,08 | 81,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,17 | 790,27 | 246,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 210,17 | 101,97 | 92,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,10 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,68 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,51 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,16 | 6,93 | 6,65 |