DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.92 | 7.21 | 8.69 | 9.37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.39 | 7.28 | 7.49 | 5.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.71 | 0.89 | 1.01 | 1.39 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.12 | 1.12 | 1.15 | 1.22 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,884.80 | 5,115.80 | 5,813.76 | 7,681.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -51.01 | 31.69 | 13.64 | 32.12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2.89 | 4.47 | 0.08 | 3.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.57 | 7.88 | 7.52 | 5.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 99.90 | 99.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97.62 | 92.48 | 99.75 | 97.63 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 74.85 | 157.90 | 124.18 | 87.34 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 53.21 | 42.68 | 48.89 | 36.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 47.64 | 35.71 | 34.90 | 39.43 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 233.87 | 206.19 | 183.90 | 129.75 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,894.78 | 2,275.56 | 2,162.14 | 1,721.14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.19 | 4.70 | 3.82 | 2.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.26 | 3.85 | 2.74 | 1.85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.54 | 0.50 | 0.49 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.12 | 0.12 | 0.15 | 0.22 |