DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,03 | -0,12 | 3,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,80 | -0,36 | 10,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,27 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,17 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.469,24 | 1.465,47 | 1.750,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,70 | -40,65 | 19,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,18 | -3,89 | 3,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,56 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,65 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,55 | 29,53 | 98,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,85 | 119,26 | 95,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,22 | 34,35 | 40,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,88 | 35,09 | 43,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,06 | 160,91 | 142,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.789,50 | 1.779,57 | 1.718,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 3,21 | 2,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 2,40 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,52 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,17 | 0,22 |