DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,26 | 0,73 | -0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,82 | 15,61 | -9,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,36 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,17 | 26,16 | 20,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,12 | -13,30 | -20,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,27 | 10,92 | 14,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,09 | -8,47 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,26 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 117,99 | 94,85 | 112,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 389,38 | 400,90 | 424,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,63 | 0,96 | 209,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,44 | 2,20 | 23,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.454,58 | 1.680,43 | 2.148,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 459,53 | 463,08 | 423,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 22,40 | 25,77 | 7,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 21,69 | 25,62 | 6,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,44 |