TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
492,046
|
483,628
|
493,166
|
515,084
|
487,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,140
|
55,671
|
33,053
|
33,034
|
40,812
|
1. Tiền
|
53,140
|
55,671
|
33,053
|
33,034
|
40,812
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
397,000
|
407,000
|
417,000
|
347,000
|
307,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,824
|
15,089
|
36,347
|
115,643
|
96,308
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,991
|
17,028
|
34,970
|
88,137
|
59,298
|
2. Trả trước cho người bán
|
387
|
4,175
|
6,351
|
11,010
|
8,675
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,978
|
7,418
|
8,558
|
30,027
|
41,867
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,054
|
95
|
1,954
|
11,563
|
40,589
|
1. Hàng tồn kho
|
11,054
|
95
|
1,954
|
11,563
|
40,589
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,028
|
5,772
|
4,813
|
7,844
|
2,437
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
422
|
565
|
407
|
400
|
311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,322
|
4,483
|
4,016
|
7,218
|
1,800
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
285
|
724
|
389
|
226
|
326
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
288,912
|
280,691
|
275,608
|
287,222
|
319,288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,156
|
70,182
|
66,366
|
76,800
|
63,941
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,156
|
70,182
|
66,366
|
76,800
|
63,941
|
- Nguyên giá
|
115,077
|
114,650
|
114,484
|
128,419
|
119,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,922
|
-44,468
|
-48,118
|
-51,619
|
-55,436
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
178,601
|
173,866
|
169,130
|
164,395
|
159,660
|
- Nguyên giá
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,680
|
-55,415
|
-60,151
|
-64,886
|
-69,621
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,530
|
10,530
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,530
|
-10,530
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,989
|
1,539
|
950
|
3,776
|
2,800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,989
|
1,539
|
950
|
3,776
|
2,800
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
780,958
|
764,319
|
768,774
|
802,305
|
806,435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
227,796
|
210,550
|
214,081
|
243,084
|
246,926
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,032
|
14,086
|
22,077
|
55,372
|
63,548
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,096
|
1,735
|
8,622
|
33,699
|
4,503
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
2,089
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16
|
0
|
62
|
66
|
463
|
6. Phải trả người lao động
|
1,931
|
1,438
|
1,508
|
4,880
|
3,959
|
7. Chi phí phải trả
|
250
|
772
|
2,049
|
4,782
|
42,178
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,960
|
4,255
|
3,963
|
4,023
|
3,951
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
200,764
|
196,464
|
192,004
|
187,712
|
183,378
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,489
|
10,376
|
11,263
|
12,150
|
13,038
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
553,162
|
553,769
|
554,694
|
559,222
|
559,509
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
553,162
|
553,769
|
554,694
|
559,222
|
559,509
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,811
|
9,418
|
10,342
|
14,870
|
15,157
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
575
|
681
|
670
|
630
|
686
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
780,958
|
764,319
|
768,774
|
802,305
|
806,435
|