単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 490,480 481,004 481,777 487,146 481,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,444 37,141 17,190 40,812 3,070
1. Tiền 22,444 37,141 17,190 40,812 3,070
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 355,000 300,000 347,000 307,000 315,596
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,980 128,760 114,938 96,308 157,515
1. Phải thu khách hàng 69,393 91,207 68,834 59,298 77,806
2. Trả trước cho người bán 7,648 6,465 12,523 8,675 712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,471 44,620 47,113 41,867 92,529
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,532 -13,532 -13,532 -13,532 -13,532
IV. Tổng hàng tồn kho 10,605 10,535 244 40,589 1,009
1. Hàng tồn kho 10,605 10,535 244 40,589 1,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,450 4,568 2,405 2,437 4,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 340 540 512 311 257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,785 3,702 1,568 1,800 3,946
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 326 326 326 326 320
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 284,516 283,431 282,883 319,288 339,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77,435 64,125 64,900 63,941 63,019
1. Tài sản cố định hữu hình 77,435 64,125 64,900 63,941 63,019
- Nguyên giá 130,178 117,598 119,378 119,378 119,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,744 -53,473 -54,478 -55,436 -56,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 53 53 53 53 53
- Giá trị hao mòn lũy kế -53 -53 -53 -53 -53
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 163,211 162,027 160,844 159,660 158,476
- Nguyên giá 229,281 229,281 229,281 229,281 229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,070 -67,253 -68,437 -69,621 -70,805
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,378 3,538 3,134 2,800 2,452
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,378 3,538 3,134 2,800 2,452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,996 764,434 764,660 806,435 820,835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215,320 207,030 203,173 246,926 260,978
I. Nợ ngắn hạn 28,688 21,477 18,698 63,548 78,687
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,945 5,151 562 4,503 54,666
4. Người mua trả tiền trước 1,200 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55 109 1,897 463 27
6. Phải trả người lao động 0 0 0 3,959 2,539
7. Chi phí phải trả 2,737 3,516 4,619 42,178 6,807
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,950 3,950 3,949 3,951 3,985
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 186,633 185,553 184,474 183,378 182,291
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,372 12,594 12,816 13,038 13,259
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 559,676 557,404 561,488 559,509 559,857
I. Vốn chủ sở hữu 559,676 557,404 561,488 559,509 559,857
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 44,351 44,351 44,351 44,351 44,351
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,324 13,053 17,136 15,157 15,506
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 597 919 802 686 658
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,996 764,434 764,660 806,435 820,835