単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 15,452 70,355 11,469 53,133 35,354
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -55,273 -42,940 -31,013 -39,457 -44,793
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,495 -9,025 -5,564 -5,240 -5,378
4. Tiền chi trả lãi vay -5
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -100
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 777 1,101 122 372 354
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,836 -20,667 -19,838 24,170 -4,341
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48,375 -1,277 -44,824 32,978 -18,808
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,368 -4,467 -1,615 -7,743 -2,879
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 43
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -135,000 -83,000 -35,000 -140,000 -195,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 183,000 75,000 90,000 93,000 235,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,197 2,898 6,364 2,112 5,046
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 50,872 -9,569 59,748 -52,631 42,167
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,792
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,792
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,497 -10,846 14,924 -19,653 23,360
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,995 33,034 22,444 37,181 17,190
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -458 256 -187 -339 262
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33,034 22,444 37,181 17,190 40,812