I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-126
|
-2,448
|
-3,337
|
-2,493
|
-1,062
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,011
|
3,673
|
3,364
|
3,246
|
832
|
- Khấu hao TSCĐ
|
509
|
479
|
430
|
417
|
417
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54
|
-37
|
-8
|
-1
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
556
|
3,231
|
2,942
|
2,829
|
418
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
885
|
1,224
|
27
|
752
|
-230
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,846
|
-15,273
|
22,449
|
-13,065
|
7,240
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,681
|
9,197
|
-10,889
|
9,590
|
1,132
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,087
|
4,699
|
-12,007
|
12,498
|
-5,271
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,473
|
2,025
|
541
|
354
|
-3,728
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21
|
-185
|
-13
|
-14
|
-11
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-180
|
-377
|
-683
|
-180
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1,800
|
1,000
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-1,933
|
-135
|
274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,470
|
1,507
|
-401
|
10,298
|
-774
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2,165
|
-8
|
2,173
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,214
|
1,422
|
-5,636
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54
|
37
|
8
|
1
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54
|
2,087
|
1,422
|
-3,462
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
581
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-3,301
|
-1,016
|
-4,998
|
-1,020
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-98
|
-3,399
|
-1,114
|
-5,096
|
-537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,425
|
194
|
-93
|
1,739
|
-1,308
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
579
|
2,004
|
579
|
2,105
|
3,838
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,004
|
2,198
|
2,105
|
3,844
|
2,529
|