単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,161 20,690 59,091 50,954 24,244
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 26,161 20,690 59,091 50,954 24,244
Giá vốn hàng bán 23,304 17,681 54,857 42,234 19,165
Lợi nhuận gộp 2,857 3,009 4,235 8,720 5,079
Doanh thu hoạt động tài chính 3,879 3,798 3,593 3,502 2,653
Chi phí tài chính 270 22 20 30
Trong đó: Chi phí lãi vay 5 20 0
Chi phí bán hàng 146 146 146 146 146
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,488 8,396 5,526 8,531 2,960
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,832 -1,757 2,157 3,526 4,596
Thu nhập khác 3,401 0 1,167 0
Chi phí khác 927 0 2,766 2,332 4,200
Lợi nhuận khác 2,473 0 -1,600 -2,332 -4,200
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,305 -1,757 557 1,194 396
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 222 222 222 222 222
Chi phí thuế TNDN 222 222 222 222 222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,083 -1,979 335 972 174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,083 -1,979 335 972 174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)