Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,412
|
156,142
|
167,791
|
160,937
|
114,333
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
172,412
|
156,142
|
167,791
|
160,937
|
114,333
|
Giá vốn hàng bán
|
165,180
|
150,258
|
162,099
|
153,303
|
103,732
|
Lợi nhuận gộp
|
7,232
|
5,883
|
5,692
|
7,634
|
10,600
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,546
|
21,013
|
22,311
|
31,374
|
16,378
|
Chi phí tài chính
|
8
|
142
|
320
|
321
|
844
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5
|
0
|
5
|
Chi phí bán hàng
|
1,558
|
1,144
|
619
|
582
|
582
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,948
|
23,915
|
24,996
|
31,850
|
25,671
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,264
|
1,696
|
2,068
|
6,254
|
-119
|
Thu nhập khác
|
7
|
51
|
110
|
374
|
3,992
|
Chi phí khác
|
1,105
|
0
|
280
|
1,109
|
2,236
|
Lợi nhuận khác
|
-1,097
|
51
|
-170
|
-735
|
1,756
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,167
|
1,747
|
1,898
|
5,519
|
1,637
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-220
|
0
|
0
|
220
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
887
|
887
|
887
|
887
|
887
|
Chi phí thuế TNDN
|
667
|
887
|
887
|
1,107
|
887
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,500
|
859
|
1,010
|
4,412
|
750
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,500
|
859
|
1,010
|
4,412
|
750
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|