DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,56 | 3,05 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,81 | 1,31 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,48 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,22 | 4,87 | 5,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.539,65 | 1.338,11 | 1.342,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,55 | -13,09 | 0,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,22 | 7,76 | 4,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,05 | 2,67 | 3,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,94 | 61,75 | 68,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,02 | 79,60 | 78,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,41 | 51,57 | 61,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,82 | 37,54 | 48,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,09 | 28,83 | 41,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,77 | 186,13 | 202,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 540,77 | 504,97 | 536,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,23 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,96 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,22 | 3,87 | 4,08 |