TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,403,297
|
2,502,859
|
3,343,692
|
3,036,692
|
2,724,937
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,081,275
|
990,880
|
72,262
|
63,408
|
104,184
|
1. Tiền
|
181,575
|
118,180
|
71,262
|
63,408
|
104,184
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
899,700
|
872,700
|
1,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
102,112
|
37,994
|
601,773
|
929,500
|
1,271,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
68,112
|
39,102
|
3,611
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-1,108
|
-167
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
866,414
|
867,676
|
1,052,163
|
1,032,046
|
723,055
|
1. Phải thu khách hàng
|
811,726
|
983,111
|
1,139,531
|
1,085,426
|
815,242
|
2. Trả trước cho người bán
|
105,272
|
1,107
|
7,722
|
931
|
2,894
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,746
|
45,591
|
66,523
|
107,218
|
66,835
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-89,330
|
-162,132
|
-161,613
|
-161,529
|
-161,916
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
349,158
|
574,837
|
1,429,102
|
863,773
|
525,688
|
1. Hàng tồn kho
|
363,641
|
589,320
|
1,441,711
|
873,480
|
535,245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,483
|
-14,483
|
-12,609
|
-9,707
|
-9,558
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,338
|
31,471
|
188,393
|
147,966
|
100,611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
745
|
579
|
3,572
|
787
|
1,360
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,479
|
30,792
|
184,721
|
147,079
|
99,150
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
114
|
100
|
100
|
100
|
100
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,143
|
83,754
|
87,160
|
80,206
|
65,527
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,217
|
3,126
|
3,487
|
1,398
|
42
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,217
|
3,126
|
3,487
|
1,398
|
42
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,706
|
70,381
|
75,874
|
73,070
|
65,484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,303
|
6,916
|
14,103
|
13,349
|
7,812
|
- Nguyên giá
|
11,623
|
15,678
|
25,087
|
26,539
|
19,821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,320
|
-8,763
|
-10,985
|
-13,190
|
-12,009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
404
|
63,465
|
61,771
|
59,722
|
57,672
|
- Nguyên giá
|
1,396
|
64,463
|
64,793
|
64,793
|
64,793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-992
|
-997
|
-3,022
|
-5,071
|
-7,121
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,350
|
1,350
|
0
|
1,350
|
1,350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,350
|
-1,350
|
0
|
-1,350
|
-1,350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
745
|
685
|
149
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
745
|
685
|
149
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
11,475
|
9,563
|
7,650
|
5,738
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,420,440
|
2,586,614
|
3,430,851
|
3,116,899
|
2,790,464
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,069,888
|
2,156,853
|
2,919,803
|
2,569,618
|
2,214,234
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,068,960
|
2,155,046
|
2,918,696
|
2,567,084
|
2,211,949
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,357,173
|
1,005,464
|
1,619,912
|
1,527,204
|
1,537,823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
523,061
|
906,304
|
584,177
|
798,741
|
391,946
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,373
|
13,420
|
3,424
|
4,428
|
3,489
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,519
|
12,617
|
4,380
|
7,604
|
5,643
|
6. Phải trả người lao động
|
24,609
|
33,247
|
23,150
|
21,608
|
22,876
|
7. Chi phí phải trả
|
3,454
|
6,479
|
5,775
|
5,815
|
6,204
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
113,305
|
166,627
|
647,265
|
187,970
|
228,745
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
928
|
1,807
|
1,107
|
2,535
|
2,284
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,807
|
1,107
|
607
|
707
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1,928
|
1,577
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350,552
|
429,760
|
511,048
|
547,280
|
576,230
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,552
|
429,760
|
511,048
|
547,280
|
576,230
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
306,826
|
306,826
|
0
|
518,279
|
518,279
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
398,874
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-4,551
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-4,551
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,915
|
136,866
|
113,247
|
28,951
|
57,940
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,465
|
10,887
|
12,616
|
13,713
|
15,223
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,362
|
-9,381
|
-1,073
|
51
|
12
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,420,440
|
2,586,614
|
3,430,851
|
3,116,899
|
2,790,464
|