I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72,586
|
193,633
|
138,572
|
83,242
|
104,275
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110,626
|
78,896
|
38,545
|
-914
|
3,225
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,939
|
2,503
|
3,926
|
6,623
|
10,658
|
- Các khoản dự phòng
|
65,243
|
75,570
|
-1,101
|
-3,154
|
238
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-67
|
-951
|
-245
|
-157
|
589
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,341
|
-23,865
|
-20,812
|
-85,384
|
-56,839
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
53,853
|
25,640
|
56,777
|
81,157
|
48,579
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
183,212
|
272,529
|
177,117
|
82,328
|
107,500
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-285,292
|
-555,575
|
342,199
|
-32,032
|
316,693
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
439,829
|
-254,602
|
-852,391
|
568,231
|
366,934
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
202,621
|
850,555
|
-992,843
|
-143,056
|
-356,157
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13
|
20
|
-2,456
|
2,935
|
-574
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-52,651
|
-32,781
|
35,492
|
3,611
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-55,590
|
-25,986
|
-55,856
|
-81,924
|
-48,364
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,752
|
-56,573
|
-34,349
|
-15,091
|
-23,942
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
86
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-461
|
-370
|
-322
|
-258
|
-285
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
410,990
|
197,216
|
-1,383,410
|
384,742
|
361,805
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,284
|
-1,387
|
-9,740
|
-1,897
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
945
|
0
|
0
|
0
|
200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,000
|
0
|
-598,329
|
-1,528,900
|
-2,025,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
34,000
|
0
|
1,197,729
|
1,683,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-311
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,052
|
25,151
|
23,787
|
48,342
|
51,464
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,286
|
67,764
|
-584,593
|
-284,726
|
-290,236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2,680
|
15,750
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-3,381
|
3,463,807
|
4,909,718
|
5,036,738
|
4,405,209
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
5,599,223
|
-3,790,621
|
-3,809,289
|
-5,129,445
|
-4,394,590
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30,337
|
-30,413
|
-46,022
|
-31,908
|
-41,460
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
468,014
|
-357,226
|
1,057,087
|
-108,866
|
-30,841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
852,718
|
-92,246
|
-910,916
|
-8,849
|
40,728
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
228,557
|
1,081,275
|
990,880
|
72,262
|
63,408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
56
|
-909
|
-4
|
48
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,081,275
|
989,084
|
79,055
|
63,408
|
104,184
|