|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,718
|
22,034
|
28,050
|
37,047
|
55,591
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,147
|
-847
|
-2,285
|
1,126
|
-4,652
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,510
|
3,039
|
1,065
|
1,069
|
1,178
|
|
- Các khoản dự phòng
|
474
|
-241
|
|
819
|
-6,016
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
589
|
|
970
|
-414
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,155
|
-17,882
|
-16,437
|
-20,146
|
-24,209
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,317
|
13,648
|
13,086
|
18,414
|
24,810
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,865
|
21,186
|
25,765
|
38,173
|
50,938
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,897
|
150,097
|
-201,063
|
-342,029
|
-45,996
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
332,611
|
-78,342
|
-137,811
|
-89,526
|
282,759
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-184,211
|
62,630
|
316,085
|
56,591
|
-29,469
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-741
|
-56
|
126
|
245
|
-1,437
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
-24,262
|
-29,844
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,251
|
-13,108
|
-13,251
|
-15,816
|
-20,047
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,825
|
-7,651
|
-4,992
|
-5,751
|
-7,577
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-86
|
-24
|
-147
|
|
-782
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139,466
|
134,733
|
-15,287
|
-382,376
|
198,547
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-7,481
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
67
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-884,400
|
-387,000
|
-793,600
|
-718,060
|
-1,208,438
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
661,500
|
142,600
|
884,400
|
387,000
|
778,300
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,405
|
3,464
|
16,437
|
17,911
|
29,574
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-206,495
|
-240,936
|
107,237
|
-320,563
|
-400,564
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
966,889
|
1,063,776
|
928,114
|
1,705,891
|
1,556,896
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-947,067
|
-913,798
|
-965,523
|
-1,009,479
|
-1,372,112
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,575
|
0
|
-51,825
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,247
|
149,977
|
-89,234
|
696,411
|
184,784
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48,782
|
43,774
|
2,716
|
-6,527
|
-17,233
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109,144
|
60,362
|
104,184
|
106,900
|
103,828
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
48
|
|
-81
|
129
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,362
|
104,184
|
106,900
|
100,292
|
86,724
|