単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35,718 22,034 28,050 37,047 55,591
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,147 -847 -2,285 1,126 -4,652
- Khấu hao TSCĐ 2,510 3,039 1,065 1,069 1,178
- Các khoản dự phòng 474 -241 819 -6,016
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 589 970 -414
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,155 -17,882 -16,437 -20,146 -24,209
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11,317 13,648 13,086 18,414 24,810
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36,865 21,186 25,765 38,173 50,938
- Tăng, giảm các khoản phải thu -28,897 150,097 -201,063 -342,029 -45,996
- Tăng, giảm hàng tồn kho 332,611 -78,342 -137,811 -89,526 282,759
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -184,211 62,630 316,085 56,591 -29,469
- Tăng giảm chi phí trả trước -741 -56 126 245 -1,437
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -24,262 -29,844
- Tiền lãi vay phải trả -11,251 -13,108 -13,251 -15,816 -20,047
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,825 -7,651 -4,992 -5,751 -7,577
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -86 -24 -147 -782
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 139,466 134,733 -15,287 -382,376 198,547
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,481 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 67 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -884,400 -387,000 -793,600 -718,060 -1,208,438
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 661,500 142,600 884,400 387,000 778,300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,405 3,464 16,437 17,911 29,574
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -206,495 -240,936 107,237 -320,563 -400,564
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 966,889 1,063,776 928,114 1,705,891 1,556,896
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -947,067 -913,798 -965,523 -1,009,479 -1,372,112
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,575 0 -51,825 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18,247 149,977 -89,234 696,411 184,784
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -48,782 43,774 2,716 -6,527 -17,233
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 109,144 60,362 104,184 106,900 103,828
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 48 -81 129
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 60,362 104,184 106,900 100,292 86,724