単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,755 35,718 22,034 28,050 37,047
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,259 1,147 -847 -2,285 1,126
- Khấu hao TSCĐ 1,602 2,510 3,039 1,065 1,069
- Các khoản dự phòng 144 474 -241 819
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 589 970
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,042 -13,155 -17,882 -16,437 -20,146
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 11,555 11,317 13,648 13,086 18,414
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,014 36,865 21,186 25,765 38,173
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,204 -28,897 150,097 -201,063 -342,029
- Tăng, giảm hàng tồn kho 300,059 332,611 -78,342 -137,811 -89,526
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,466 -184,211 62,630 316,085 56,591
- Tăng giảm chi phí trả trước 218 -741 -56 126 245
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -24,262
- Tiền lãi vay phải trả -12,286 -11,251 -13,108 -13,251 -15,816
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,291 -4,825 -7,651 -4,992 -5,751
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -24 -86 -24 -147
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 332,360 139,466 134,733 -15,287 -382,376
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,481
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 67
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 544,629 -884,400 -387,000 -793,600 -718,060
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -318,229 661,500 142,600 884,400 387,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,591 16,405 3,464 16,437 17,911
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 238,991 -206,495 -240,936 107,237 -320,563
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 995,971 966,889 1,063,776 928,114 1,705,891
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,511,224 -947,067 -913,798 -965,523 -1,009,479
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,575 0 -51,825
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -515,254 18,247 149,977 -89,234 696,411
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56,098 -48,782 43,774 2,716 -6,527
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53,046 109,144 60,362 104,184 106,900
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 48 -81
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109,144 60,362 104,184 106,900 100,292