I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,932
|
25,393
|
22,755
|
35,718
|
22,034
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,187
|
-958
|
2,259
|
1,147
|
-847
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,689
|
1,742
|
1,602
|
2,510
|
3,039
|
- Các khoản dự phòng
|
-822
|
|
144
|
474
|
-241
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-157
|
|
|
|
589
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,124
|
-14,759
|
-11,042
|
-13,155
|
-17,882
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14,227
|
12,059
|
11,555
|
11,317
|
13,648
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,744
|
24,435
|
25,014
|
36,865
|
21,186
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
126,481
|
-185,173
|
8,204
|
-28,897
|
150,097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-59,491
|
-171,474
|
300,059
|
332,611
|
-78,342
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-232,277
|
105,699
|
16,466
|
-184,211
|
62,630
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
781
|
6
|
218
|
-741
|
-56
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,278
|
-11,719
|
-12,286
|
-11,251
|
-13,108
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,623
|
-6,176
|
-5,291
|
-4,825
|
-7,651
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21
|
-151
|
-24
|
-86
|
-24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-155,685
|
-244,552
|
332,360
|
139,466
|
134,733
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,897
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,800
|
-1,298,729
|
544,629
|
-884,400
|
-387,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,197,729
|
-318,229
|
661,500
|
142,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,810
|
19,002
|
12,591
|
16,405
|
3,464
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37,713
|
-81,998
|
238,991
|
-206,495
|
-240,936
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,288,481
|
1,378,574
|
995,971
|
966,889
|
1,063,776
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,150,862
|
-1,022,501
|
-1,511,224
|
-947,067
|
-913,798
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-39,885
|
|
-1,575
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
137,619
|
316,188
|
-515,254
|
18,247
|
149,977
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,648
|
-10,362
|
56,098
|
-48,782
|
43,774
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43,765
|
63,408
|
53,046
|
109,144
|
60,362
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
|
|
|
48
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,408
|
53,046
|
109,144
|
60,362
|
104,184
|