単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,754,715 1,494,856 1,440,175 1,603,269 1,386,345
Các khoản giảm trừ doanh thu 43,043 37,884 47,500 63,621 48,231
Doanh thu thuần 1,711,672 1,456,972 1,392,675 1,539,648 1,338,114
Giá vốn hàng bán 1,641,535 1,392,238 1,320,705 1,459,327 1,234,266
Lợi nhuận gộp 70,137 64,734 71,970 80,321 103,849
Doanh thu hoạt động tài chính 28,807 17,391 14,884 27,004 22,637
Chi phí tài chính 16,546 13,026 14,781 11,722 19,571
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,227 12,059 11,555 11,317 13,648
Chi phí bán hàng 51,453 35,841 39,495 46,519 68,898
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,965 8,367 13,172 13,770 18,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,980 24,891 19,406 35,315 19,757
Thu nhập khác 2,095 511 3,410 471 5,511
Chi phí khác 143 8 60 67 3,235
Lợi nhuận khác 1,952 502 3,350 404 2,276
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,932 25,393 22,755 35,718 22,034
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,176 5,291 4,804 7,671 4,830
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 728 179 -334
Chi phí thuế TNDN 6,904 5,291 4,804 7,850 4,496
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,028 20,103 17,951 27,868 17,538
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 218 8 -20 -27 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,810 20,094 17,971 27,896 17,538
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)