Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,440,175
|
1,603,269
|
1,386,345
|
1,388,352
|
1,956,957
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47,500
|
63,621
|
48,231
|
45,697
|
71,026
|
Doanh thu thuần
|
1,392,675
|
1,539,648
|
1,338,114
|
1,342,655
|
1,885,931
|
Giá vốn hàng bán
|
1,320,705
|
1,459,327
|
1,234,266
|
1,277,121
|
1,787,301
|
Lợi nhuận gộp
|
71,970
|
80,321
|
103,849
|
65,534
|
98,630
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,884
|
27,004
|
22,637
|
23,418
|
32,664
|
Chi phí tài chính
|
14,781
|
11,722
|
19,571
|
12,912
|
20,959
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,555
|
11,317
|
13,648
|
13,086
|
18,414
|
Chi phí bán hàng
|
39,495
|
46,519
|
68,898
|
38,406
|
61,415
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,172
|
13,770
|
18,260
|
10,722
|
12,094
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,406
|
35,315
|
19,757
|
26,912
|
36,825
|
Thu nhập khác
|
3,410
|
471
|
5,511
|
1,140
|
225
|
Chi phí khác
|
60
|
67
|
3,235
|
2
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
3,350
|
404
|
2,276
|
1,138
|
222
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,755
|
35,718
|
22,034
|
28,050
|
37,047
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,804
|
7,671
|
4,830
|
5,751
|
7,577
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
179
|
-334
|
152
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,804
|
7,850
|
4,496
|
5,903
|
7,577
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,951
|
27,868
|
17,538
|
22,147
|
29,469
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-20
|
-27
|
-1
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,971
|
27,896
|
17,538
|
22,147
|
29,469
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|