単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,510,136 2,729,455 2,975,597 3,716,297 3,924,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,362 104,184 106,900 103,828 86,724
1. Tiền 60,362 104,184 106,900 103,828 46,724
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,027,000 1,271,400 1,180,600 1,532,278 1,988,030
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 20,624 50,467
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -6 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 901,148 756,272 907,804 1,203,606 1,270,518
1. Phải thu khách hàng 981,579 857,248 975,990 1,282,461 1,349,023
2. Trả trước cho người bán 3,621 2,894 8,661 5,782 5,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 77,568 58,045 85,068 77,529 71,876
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161,620 -161,916 -161,916 -162,166 -156,155
IV. Tổng hàng tồn kho 418,584 496,988 663,498 752,461 469,702
1. Hàng tồn kho 428,204 506,546 673,056 762,582 479,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,620 -9,558 -9,558 -10,121 -10,121
V. Tài sản ngắn hạn khác 103,042 100,611 116,795 124,124 109,526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,304 1,360 1,234 989 2,426
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 100,886 99,150 112,900 123,001 106,963
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 852 100 2,660 134 137
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73,623 73,005 64,465 71,912 70,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,909 8,022 46 1,148 1,148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,909 8,022 46 1,148 1,148
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,280 64,983 64,419 70,764 69,586
1. Tài sản cố định hữu hình 11,095 7,310 7,259 14,116 13,451
- Nguyên giá 25,733 20,806 19,821 27,235 27,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,637 -13,496 -12,563 -13,119 -13,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,185 57,672 57,160 56,648 56,135
- Nguyên giá 64,793 64,793 64,793 64,793 64,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,608 -7,121 -7,633 -8,145 -8,658
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,350 1,350 1,350 1,350 1,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,350 -1,350 -1,350 -1,350 -1,350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,434 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,583,759 2,802,459 3,040,062 3,788,209 3,995,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,971,987 2,226,771 2,441,685 3,160,140 3,322,790
I. Nợ ngắn hạn 1,969,369 2,224,487 2,439,501 3,158,179 3,320,940
1. Vay và nợ ngắn 1,387,846 1,537,823 1,500,415 2,196,826 2,381,610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 336,661 389,060 576,823 705,287 637,051
4. Người mua trả tiền trước 25,572 17,899 28,174 8,802 25,673
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,140 5,633 6,347 9,127 11,882
6. Phải trả người lao động 17,388 22,876 13,845 15,795 23,828
7. Chi phí phải trả 3,530 6,204 13,626 10,125 16,653
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 176,779 229,769 285,197 197,141 209,949
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,618 2,284 2,184 1,961 1,849
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 707 707 607 607 607
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,911 1,577 1,577 1,354 1,242
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 611,772 575,688 598,377 628,070 672,444
I. Vốn chủ sở hữu 611,772 575,688 598,377 628,070 672,444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 518,279 518,279 518,279 518,279 518,279
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,481 57,398 80,087 109,779 154,154
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,453 15,223 15,076 15,076 14,294
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12 12 12 12 12
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,583,759 2,802,459 3,040,062 3,788,209 3,995,234