DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29.53 | 12.16 | 7.26 | 11.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.80 | 0.57 | 0.38 | 0.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 9.56 | 11.93 | 11.16 | 12.90 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.71 | 1.79 | 1.69 | 1.42 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,100.97 | 3,749.27 | 3,137.06 | 3,145.29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69.16 | 20.91 | -16.33 | 0.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.81 | 2.22 | 2.44 | 2.58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.27 | 0.74 | 0.53 | 0.78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 96.45 | 92.18 | 98.28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.64 | 79.45 | 78.14 | 79.23 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 5.54 | 14.37 | 22.87 | 10.12 |
Thời gian tồn kho | Date | 23.20 | 10.98 | 4.00 | 13.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.05 | 5.64 | 5.17 | 4.95 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 35.74 | 28.56 | 30.14 | 25.84 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 168.77 | 155.32 | 144.65 | 150.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.25 | 2.12 | 2.26 | 3.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.84 | 1.35 | 1.98 | 1.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.06 | 0.07 | 0.08 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.71 | 0.79 | 0.69 | 0.42 |