DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,82 | 34,43 | 26,68 | 24,64 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,58 | 9,85 | 10,14 | 10,75 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,45 | 1,69 | 1,43 | 1,34 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 2,07 | 1,84 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 400,22 | 501,03 | 460,83 | 488,15 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 0,81 | 25,19 | -8,02 | 5,93 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,06 | 12,78 | 12,31 | 13,23 |
| Tỷ lệ EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,65 | 81,12 | 81,33 | 81,56 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,85 | 35,41 | 37,46 | 47,92 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 6,91 | 4,20 | 5,58 | 3,61 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,99 | 5,38 | 3,78 | 4,80 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,53 | 186,40 | 222,80 | 248,03 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,91 | 102,02 | 134,61 | 180,93 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,66 | 1,92 | 2,20 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 1,62 | 1,87 | 2,17 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,13 | 0,09 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 1,07 | 0,84 | 0,71 |