TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
200,409
|
233,033
|
255,870
|
281,295
|
331,710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,836
|
108,153
|
156,877
|
80,774
|
121,109
|
1. Tiền
|
14,636
|
7,603
|
25,227
|
18,174
|
25,359
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
103,200
|
100,550
|
131,650
|
62,600
|
95,750
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,000
|
74,500
|
43,750
|
146,000
|
141,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,300
|
42,598
|
48,607
|
47,293
|
64,084
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,047
|
31,562
|
36,940
|
34,877
|
36,718
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
132
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,252
|
11,036
|
11,668
|
12,284
|
27,366
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,573
|
6,379
|
4,929
|
6,041
|
4,095
|
1. Hàng tồn kho
|
5,573
|
6,379
|
4,929
|
6,041
|
4,095
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
701
|
1,402
|
1,707
|
1,187
|
922
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51
|
115
|
184
|
657
|
370
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
650
|
1,286
|
1,523
|
530
|
552
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,116
|
43,595
|
41,283
|
40,488
|
31,969
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44,409
|
36,362
|
33,511
|
33,197
|
25,616
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,969
|
31,032
|
28,290
|
28,085
|
20,613
|
- Nguyên giá
|
139,279
|
141,477
|
145,249
|
153,454
|
150,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,310
|
-110,446
|
-116,959
|
-125,370
|
-129,719
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,440
|
5,330
|
5,221
|
5,112
|
5,003
|
- Nguyên giá
|
6,998
|
6,998
|
6,998
|
6,998
|
6,998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,559
|
-1,668
|
-1,777
|
-1,886
|
-1,995
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,070
|
3,677
|
3,302
|
2,935
|
2,568
|
- Nguyên giá
|
5,633
|
5,633
|
5,633
|
5,633
|
5,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,563
|
-1,956
|
-2,331
|
-2,698
|
-3,065
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
966
|
885
|
1,799
|
1,685
|
1,114
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
966
|
885
|
1,799
|
1,685
|
1,114
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
252,525
|
276,628
|
297,153
|
321,783
|
363,679
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122,326
|
122,121
|
153,850
|
146,685
|
150,777
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122,326
|
122,121
|
153,850
|
146,685
|
150,777
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,493
|
4,608
|
6,313
|
4,097
|
5,451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16
|
17
|
706
|
0
|
9
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,186
|
6,684
|
4,441
|
7,645
|
7,955
|
6. Phải trả người lao động
|
108,993
|
103,651
|
135,078
|
126,121
|
127,010
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
52
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,168
|
329
|
300
|
253
|
317
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130,199
|
154,507
|
143,302
|
175,098
|
212,902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130,199
|
154,507
|
143,302
|
175,098
|
212,902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48,644
|
48,644
|
49,962
|
49,962
|
49,962
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,316
|
2,316
|
3,982
|
3,982
|
3,982
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,961
|
11,961
|
11,961
|
11,961
|
11,961
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
24,145
|
53,236
|
28,060
|
62,471
|
94,529
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,132
|
38,350
|
49,337
|
46,722
|
52,468
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,470
|
6,831
|
6,960
|
8,569
|
10,036
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
252,525
|
276,628
|
297,153
|
321,783
|
363,679
|