単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 200,409 233,033 255,870 281,295 331,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,836 108,153 156,877 80,774 121,109
1. Tiền 14,636 7,603 25,227 18,174 25,359
2. Các khoản tương đương tiền 103,200 100,550 131,650 62,600 95,750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,000 74,500 43,750 146,000 141,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,300 42,598 48,607 47,293 64,084
1. Phải thu khách hàng 26,047 31,562 36,940 34,877 36,718
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 132 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,252 11,036 11,668 12,284 27,366
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,573 6,379 4,929 6,041 4,095
1. Hàng tồn kho 5,573 6,379 4,929 6,041 4,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 701 1,402 1,707 1,187 922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51 115 184 657 370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 650 1,286 1,523 530 552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52,116 43,595 41,283 40,488 31,969
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,409 36,362 33,511 33,197 25,616
1. Tài sản cố định hữu hình 38,969 31,032 28,290 28,085 20,613
- Nguyên giá 139,279 141,477 145,249 153,454 150,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,310 -110,446 -116,959 -125,370 -129,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,440 5,330 5,221 5,112 5,003
- Nguyên giá 6,998 6,998 6,998 6,998 6,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,559 -1,668 -1,777 -1,886 -1,995
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,070 3,677 3,302 2,935 2,568
- Nguyên giá 5,633 5,633 5,633 5,633 5,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,563 -1,956 -2,331 -2,698 -3,065
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 966 885 1,799 1,685 1,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 966 885 1,799 1,685 1,114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 252,525 276,628 297,153 321,783 363,679
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 122,326 122,121 153,850 146,685 150,777
I. Nợ ngắn hạn 122,326 122,121 153,850 146,685 150,777
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,493 4,608 6,313 4,097 5,451
4. Người mua trả tiền trước 16 17 706 0 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,186 6,684 4,441 7,645 7,955
6. Phải trả người lao động 108,993 103,651 135,078 126,121 127,010
7. Chi phí phải trả 0 0 52 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,168 329 300 253 317
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130,199 154,507 143,302 175,098 212,902
I. Vốn chủ sở hữu 130,199 154,507 143,302 175,098 212,902
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48,644 48,644 49,962 49,962 49,962
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,316 2,316 3,982 3,982 3,982
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,961 11,961 11,961 11,961 11,961
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,145 53,236 28,060 62,471 94,529
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,132 38,350 49,337 46,722 52,468
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,470 6,831 6,960 8,569 10,036
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 252,525 276,628 297,153 321,783 363,679