I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49,726
|
45,845
|
60,817
|
57,448
|
64,327
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,713
|
6,547
|
3,541
|
-1,235
|
1,252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,498
|
10,721
|
8,528
|
8,983
|
9,127
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
65
|
101
|
565
|
142
|
-113
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,850
|
-4,275
|
-5,552
|
-10,360
|
-7,761
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,439
|
52,392
|
64,358
|
56,213
|
65,579
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,095
|
-6,032
|
-16,777
|
3,484
|
-933
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,325
|
-807
|
1,451
|
-1,112
|
1,946
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,536
|
-6,603
|
32,506
|
-12,632
|
2,335
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
329
|
17
|
-982
|
-359
|
858
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,042
|
-5,409
|
-6,086
|
-7,527
|
-11,568
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,815
|
|
|
-3,325
|
-3,205
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,147
|
33,557
|
74,470
|
34,741
|
55,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,959
|
-2,282
|
-5,301
|
-8,301
|
-1,179
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
43
|
|
|
215
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38,600
|
-523,000
|
-364,050
|
-205,330
|
-244,850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
487,500
|
394,800
|
103,080
|
249,350
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,704
|
4,271
|
5,824
|
9,713
|
6,743
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,855
|
-33,468
|
31,273
|
-100,838
|
10,278
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,377
|
|
2,984
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,067
|
-9,729
|
-59,954
|
-9,992
|
-24,981
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-54,690
|
-9,729
|
-56,970
|
-9,992
|
-24,981
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42,398
|
-9,640
|
48,772
|
-76,089
|
40,308
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
160,265
|
117,836
|
108,153
|
156,877
|
80,774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-31
|
-43
|
-48
|
-14
|
27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
117,836
|
108,153
|
156,877
|
80,774
|
121,109
|