単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 396,995 400,217 501,026 460,826 488,149
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 396,995 400,217 501,026 460,826 488,149
Giá vốn hàng bán 347,846 347,931 436,974 404,099 423,576
Lợi nhuận gộp 49,149 52,286 64,052 56,727 64,573
Doanh thu hoạt động tài chính 7,319 6,041 12,868 15,544 14,572
Chi phí tài chính 409 654 2,232 795 1,080
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,646 1,962 1,835 1,751 1,716
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,691 9,822 12,008 12,244 12,185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49,721 45,889 60,845 57,481 64,163
Thu nhập khác 4 51 215
Chi phí khác 0 95 27 33 50
Lợi nhuận khác 4 -44 -27 -33 164
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,726 45,845 60,817 57,448 64,327
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,593 7,494 11,480 10,726 11,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 6,593 7,494 11,480 10,726 11,859
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,132 38,350 49,337 46,722 52,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,132 38,350 49,337 46,722 52,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)