DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.87 | -23.56 | 0.43 | -9.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30.48 | -187.38 | 10.71 | -18.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.10 | 0.03 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.56 | 1.30 | 1.30 | 2.06 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 97.99 | 61.67 | 20.10 | 268.25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 96.24 | -37.07 | -67.41 | 1,234.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.75 | 10.83 | 50.49 | 18.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30.48 | -186.19 | 11.52 | -13.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.64 | 100.00 | 106.78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 93.02 | 124.03 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2,134.60 | 1,484.39 | 4,639.06 | 599.27 |
Thời gian tồn kho | Date | 611.23 | 546.16 | 3,018.53 | 351.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 765.22 | 109.15 | 667.43 | 251.12 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 3,507.41 | 2,335.58 | 7,329.52 | 946.03 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 514.86 | 257.03 | 263.27 | 98.14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.21 | 2.87 | 2.88 | 1.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.90 | 2.07 | 2.10 | 0.76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.22 | 0.38 | 0.37 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.58 | 0.32 | 0.32 | 1.16 |