TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
877,511
|
941,628
|
394,603
|
403,551
|
714,611
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,044
|
210,212
|
28,339
|
18,948
|
15,441
|
1. Tiền
|
8,544
|
6,817
|
2,439
|
1,948
|
11,941
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,500
|
203,395
|
25,900
|
17,000
|
3,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
157,526
|
27,726
|
5,000
|
20,500
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
527,275
|
573,074
|
250,792
|
255,419
|
459,309
|
1. Phải thu khách hàng
|
185,196
|
221,949
|
41,251
|
40,152
|
232,359
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,960
|
4,771
|
4,244
|
3,954
|
41,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
343,716
|
350,951
|
303,253
|
304,322
|
312,253
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,597
|
-4,597
|
-132,956
|
-132,752
|
-137,077
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148,935
|
102,158
|
81,648
|
81,648
|
209,446
|
1. Hàng tồn kho
|
148,935
|
102,158
|
82,281
|
82,281
|
210,079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-634
|
-634
|
-634
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,730
|
28,459
|
28,825
|
27,036
|
30,416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
83
|
326
|
103
|
291
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,502
|
14,167
|
14,290
|
12,724
|
15,916
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,210
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
271,307
|
263,392
|
243,969
|
241,315
|
403,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
76,429
|
74,873
|
79,883
|
82,595
|
63,492
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
76,429
|
74,873
|
79,883
|
82,595
|
81,971
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18,879
|
II. Tài sản cố định
|
102,062
|
99,230
|
76,322
|
73,679
|
79,783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,661
|
85,227
|
61,867
|
59,641
|
65,736
|
- Nguyên giá
|
110,422
|
110,515
|
85,565
|
84,544
|
105,614
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,761
|
-25,289
|
-23,698
|
-24,903
|
-39,879
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,402
|
14,003
|
14,456
|
14,038
|
14,048
|
- Nguyên giá
|
17,808
|
17,808
|
18,855
|
18,855
|
19,280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,406
|
-3,805
|
-4,400
|
-4,818
|
-5,232
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
91,694
|
89,172
|
87,526
|
84,950
|
165,656
|
- Nguyên giá
|
107,065
|
107,065
|
109,337
|
109,337
|
194,162
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,372
|
-17,893
|
-21,811
|
-24,387
|
-28,506
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68,273
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68,273
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
80
|
117
|
237
|
92
|
2,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80
|
117
|
237
|
92
|
2,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24,384
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,148,818
|
1,205,020
|
638,572
|
644,867
|
1,118,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
416,227
|
444,347
|
155,728
|
158,143
|
631,576
|
I. Nợ ngắn hạn
|
398,568
|
426,773
|
137,576
|
140,282
|
596,850
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
127,136
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
97,469
|
127,895
|
16,444
|
18,193
|
149,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,544
|
2,846
|
2,834
|
3,008
|
72,214
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,499
|
82
|
72
|
195
|
15,274
|
6. Phải trả người lao động
|
124
|
1,532
|
909
|
53
|
3,158
|
7. Chi phí phải trả
|
100,111
|
100,154
|
94,400
|
96,144
|
151,672
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
192,058
|
193,863
|
22,539
|
22,486
|
75,422
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,659
|
17,575
|
18,152
|
17,862
|
34,726
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,185
|
12,337
|
13,056
|
12,954
|
13,923
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,896
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
732,591
|
760,673
|
482,844
|
486,723
|
486,982
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
732,591
|
760,673
|
482,844
|
486,723
|
486,982
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-7,866
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-294,081
|
-266,922
|
-540,405
|
-537,906
|
-586,054
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,990
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,080
|
12,002
|
7,656
|
9,037
|
57,444
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,148,818
|
1,205,020
|
638,572
|
644,867
|
1,118,558
|