単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 877,511 941,628 394,603 403,551 714,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,044 210,212 28,339 18,948 15,441
1. Tiền 8,544 6,817 2,439 1,948 11,941
2. Các khoản tương đương tiền 14,500 203,395 25,900 17,000 3,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,526 27,726 5,000 20,500 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 527,275 573,074 250,792 255,419 459,309
1. Phải thu khách hàng 185,196 221,949 41,251 40,152 232,359
2. Trả trước cho người bán 2,960 4,771 4,244 3,954 41,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 343,716 350,951 303,253 304,322 312,253
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,597 -4,597 -132,956 -132,752 -137,077
IV. Tổng hàng tồn kho 148,935 102,158 81,648 81,648 209,446
1. Hàng tồn kho 148,935 102,158 82,281 82,281 210,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -634 -634 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,730 28,459 28,825 27,036 30,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 83 326 103 291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,502 14,167 14,290 12,724 15,916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,210 14,209 14,209 14,209 14,209
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 271,307 263,392 243,969 241,315 403,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,429 74,873 79,883 82,595 63,492
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,429 74,873 79,883 82,595 81,971
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 400
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -18,879
II. Tài sản cố định 102,062 99,230 76,322 73,679 79,783
1. Tài sản cố định hữu hình 87,661 85,227 61,867 59,641 65,736
- Nguyên giá 110,422 110,515 85,565 84,544 105,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,761 -25,289 -23,698 -24,903 -39,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,402 14,003 14,456 14,038 14,048
- Nguyên giá 17,808 17,808 18,855 18,855 19,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,406 -3,805 -4,400 -4,818 -5,232
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 91,694 89,172 87,526 84,950 165,656
- Nguyên giá 107,065 107,065 109,337 109,337 194,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,372 -17,893 -21,811 -24,387 -28,506
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 68,273
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 68,273
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 80 117 237 92 2,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 80 117 237 92 2,360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 24,384
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,148,818 1,205,020 638,572 644,867 1,118,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 416,227 444,347 155,728 158,143 631,576
I. Nợ ngắn hạn 398,568 426,773 137,576 140,282 596,850
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 127,136
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,469 127,895 16,444 18,193 149,889
4. Người mua trả tiền trước 5,544 2,846 2,834 3,008 72,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,499 82 72 195 15,274
6. Phải trả người lao động 124 1,532 909 53 3,158
7. Chi phí phải trả 100,111 100,154 94,400 96,144 151,672
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 192,058 193,863 22,539 22,486 75,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,659 17,575 18,152 17,862 34,726
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,185 12,337 13,056 12,954 13,923
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 15,896
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 732,591 760,673 482,844 486,723 486,982
I. Vốn chủ sở hữu 732,591 760,673 482,844 486,723 486,982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu -7,866 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -7,866 -7,866 -7,866 -7,866
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,459 23,459 23,459 23,459 23,459
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -294,081 -266,922 -540,405 -537,906 -586,054
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 1,990
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,080 12,002 7,656 9,037 57,444
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,148,818 1,205,020 638,572 644,867 1,118,558