単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 676,519 714,611 711,168 936,747 919,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,670 15,441 16,979 32,249 24,778
1. Tiền 27,220 11,941 15,971 30,139 13,976
2. Các khoản tương đương tiền 1,450 3,500 1,008 2,111 10,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 426,810 459,309 444,286 651,804 674,394
1. Phải thu khách hàng 195,189 232,359 241,216 202,125 235,162
2. Trả trước cho người bán 10,900 41,448 48,241 53,600 65,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 347,471 312,253 301,962 322,411 313,470
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,077 -137,077 -157,460 -166,660 -172,886
IV. Tổng hàng tồn kho 190,536 209,446 221,227 223,405 191,521
1. Hàng tồn kho 191,170 210,079 221,860 224,039 192,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -634 -634 -634 -634 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,502 30,416 28,677 29,288 29,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 330 291 229 504 879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,964 15,916 14,239 14,575 14,002
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,209 14,209 14,209 14,209 14,228
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344,982 403,947 427,760 431,021 440,953
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,255 63,492 82,473 82,459 82,709
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 82,222 81,971 81,971 81,957 82,206
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 400 400 502 502 503
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -14,367 -18,879 0 0 0
II. Tài sản cố định 81,856 79,783 78,371 77,186 77,538
1. Tài sản cố định hữu hình 68,127 65,736 64,444 63,380 63,769
- Nguyên giá 106,697 105,614 105,614 102,888 104,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,570 -39,879 -41,171 -39,508 -40,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,729 14,048 13,927 13,806 13,769
- Nguyên giá 18,855 19,280 19,280 19,280 19,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,126 -5,232 -5,353 -5,474 -5,600
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 155,796 165,656 164,952 176,579 187,169
- Nguyên giá 183,599 194,162 194,162 206,492 217,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,803 -28,506 -29,209 -29,912 -30,616
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,000 68,273 75,786 68,273 68,273
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 68,273 75,786 68,273 68,273
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,545 2,360 1,949 1,818 1,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,545 2,360 1,949 1,818 1,663
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 19,811 24,384 24,230 23,575 23,601
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,021,500 1,118,558 1,138,928 1,367,767 1,360,757
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 520,234 631,576 648,674 875,600 864,674
I. Nợ ngắn hạn 500,343 596,850 614,756 842,719 820,085
1. Vay và nợ ngắn 57,971 127,136 127,195 120,796 122,555
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 149,655 149,889 150,055 141,605 136,795
4. Người mua trả tiền trước 49,806 72,214 65,201 284,128 281,610
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,555 15,274 11,551 14,597 19,597
6. Phải trả người lao động 2,976 3,158 2,930 3,507 3,987
7. Chi phí phải trả 145,598 151,672 179,750 199,830 176,876
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 76,594 75,422 75,755 76,118 76,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,891 34,726 33,919 32,881 44,589
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14,418 13,923 13,963 11,605 11,682
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 518 15,896 15,096 16,463 28,142
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 501,266 486,982 490,254 492,167 496,082
I. Vốn chủ sở hữu 501,266 486,982 490,254 492,167 496,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,866 -7,866 -7,866 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,459 23,459 23,459 23,459 23,459
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -576,992 -586,054 -584,984 -587,214 -585,353
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,005 1,990 1,976 1,976 1,976
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 62,666 57,444 59,645 55,922 57,976
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,021,500 1,118,558 1,138,928 1,367,767 1,360,757