TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
403,551
|
406,250
|
709,493
|
676,519
|
714,611
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,948
|
2,496
|
16,716
|
28,670
|
15,441
|
1. Tiền
|
1,948
|
2,496
|
14,216
|
27,220
|
11,941
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
0
|
2,500
|
1,450
|
3,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,500
|
0
|
12,865
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
255,419
|
318,805
|
454,607
|
426,810
|
459,309
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,152
|
43,097
|
224,425
|
195,189
|
232,359
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,954
|
4,298
|
15,097
|
10,900
|
41,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
304,322
|
365,912
|
338,585
|
347,471
|
312,253
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-132,752
|
-132,752
|
-137,077
|
-137,077
|
-137,077
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81,648
|
58,545
|
196,932
|
190,536
|
209,446
|
1. Hàng tồn kho
|
82,281
|
59,178
|
197,565
|
191,170
|
210,079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,036
|
26,404
|
28,374
|
30,502
|
30,416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
103
|
86
|
358
|
330
|
291
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,724
|
12,109
|
13,808
|
15,964
|
15,916
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
241,315
|
240,011
|
337,113
|
344,982
|
403,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
82,595
|
82,595
|
73,386
|
68,255
|
63,492
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
82,595
|
82,595
|
82,595
|
82,222
|
81,971
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
646
|
400
|
400
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-9,856
|
-14,367
|
-18,879
|
II. Tài sản cố định
|
73,679
|
73,050
|
78,891
|
81,856
|
79,783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,641
|
59,118
|
65,062
|
68,127
|
65,736
|
- Nguyên giá
|
84,544
|
84,544
|
102,864
|
106,697
|
105,614
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,903
|
-25,426
|
-37,802
|
-38,570
|
-39,879
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,038
|
13,932
|
13,829
|
13,729
|
14,048
|
- Nguyên giá
|
18,855
|
18,855
|
18,855
|
18,855
|
19,280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,818
|
-4,923
|
-5,026
|
-5,126
|
-5,232
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
84,950
|
84,306
|
146,510
|
155,796
|
165,656
|
- Nguyên giá
|
109,337
|
109,337
|
173,657
|
183,599
|
194,162
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,387
|
-25,031
|
-27,148
|
-27,803
|
-28,506
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
7,000
|
7,000
|
68,273
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68,273
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92
|
60
|
1,709
|
1,545
|
2,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
92
|
60
|
1,709
|
1,545
|
2,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
26,512
|
19,811
|
24,384
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
644,867
|
646,261
|
1,046,606
|
1,021,500
|
1,118,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158,376
|
157,692
|
535,211
|
520,234
|
631,576
|
I. Nợ ngắn hạn
|
140,514
|
140,249
|
515,072
|
500,343
|
596,850
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
57,893
|
57,971
|
127,136
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,193
|
18,143
|
138,043
|
149,655
|
149,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,008
|
2,841
|
50,353
|
49,806
|
72,214
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
195
|
302
|
25,962
|
15,555
|
15,274
|
6. Phải trả người lao động
|
285
|
53
|
2,881
|
2,976
|
3,158
|
7. Chi phí phải trả
|
96,144
|
95,989
|
156,833
|
145,598
|
151,672
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,486
|
22,481
|
81,028
|
76,594
|
75,422
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,862
|
17,444
|
20,138
|
19,891
|
34,726
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,954
|
12,584
|
14,418
|
14,418
|
13,923
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
718
|
518
|
15,896
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
486,491
|
488,569
|
511,396
|
501,266
|
486,982
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
486,491
|
488,569
|
511,396
|
501,266
|
486,982
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-538,180
|
-534,510
|
-565,864
|
-576,992
|
-586,054
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2,005
|
2,005
|
1,990
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,078
|
7,487
|
61,668
|
62,666
|
57,444
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
644,867
|
646,261
|
1,046,606
|
1,021,500
|
1,118,558
|