単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406,250 709,493 676,519 714,611 711,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,496 16,716 28,670 15,441 16,979
1. Tiền 2,496 14,216 27,220 11,941 15,971
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,500 1,450 3,500 1,008
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 12,865 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,805 454,607 426,810 459,309 444,286
1. Phải thu khách hàng 43,097 224,425 195,189 232,359 241,216
2. Trả trước cho người bán 4,298 15,097 10,900 41,448 48,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 365,912 338,585 347,471 312,253 301,962
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132,752 -137,077 -137,077 -137,077 -157,460
IV. Tổng hàng tồn kho 58,545 196,932 190,536 209,446 221,227
1. Hàng tồn kho 59,178 197,565 191,170 210,079 221,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -634 -634 -634 -634 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,404 28,374 30,502 30,416 28,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86 358 330 291 229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,109 13,808 15,964 15,916 14,239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,209 14,209 14,209 14,209 14,209
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 240,011 337,113 344,982 403,947 427,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,595 73,386 68,255 63,492 82,473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 82,595 82,595 82,222 81,971 81,971
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 646 400 400 502
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -9,856 -14,367 -18,879 0
II. Tài sản cố định 73,050 78,891 81,856 79,783 78,371
1. Tài sản cố định hữu hình 59,118 65,062 68,127 65,736 64,444
- Nguyên giá 84,544 102,864 106,697 105,614 105,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,426 -37,802 -38,570 -39,879 -41,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,932 13,829 13,729 14,048 13,927
- Nguyên giá 18,855 18,855 18,855 19,280 19,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,923 -5,026 -5,126 -5,232 -5,353
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 84,306 146,510 155,796 165,656 164,952
- Nguyên giá 109,337 173,657 183,599 194,162 194,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,031 -27,148 -27,803 -28,506 -29,209
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 7,000 7,000 68,273 75,786
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 68,273 75,786
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60 1,709 1,545 2,360 1,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 60 1,709 1,545 2,360 1,949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 26,512 19,811 24,384 24,230
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,261 1,046,606 1,021,500 1,118,558 1,138,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 157,692 535,211 520,234 631,576 648,674
I. Nợ ngắn hạn 140,249 515,072 500,343 596,850 614,756
1. Vay và nợ ngắn 0 57,893 57,971 127,136 127,195
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,143 138,043 149,655 149,889 150,055
4. Người mua trả tiền trước 2,841 50,353 49,806 72,214 65,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302 25,962 15,555 15,274 11,551
6. Phải trả người lao động 53 2,881 2,976 3,158 2,930
7. Chi phí phải trả 95,989 156,833 145,598 151,672 179,750
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,481 81,028 76,594 75,422 75,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,444 20,138 19,891 34,726 33,919
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,584 14,418 14,418 13,923 13,963
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 718 518 15,896 15,096
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 488,569 511,396 501,266 486,982 490,254
I. Vốn chủ sở hữu 488,569 511,396 501,266 486,982 490,254
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,866 -7,866 -7,866 -7,866 -7,866
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,459 23,459 23,459 23,459 23,459
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -534,510 -565,864 -576,992 -586,054 -584,984
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 2,005 2,005 1,990 1,976
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,487 61,668 62,666 57,444 59,645
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,261 1,046,606 1,021,500 1,118,558 1,138,928