|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
676,519
|
714,611
|
711,168
|
936,747
|
919,804
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,670
|
15,441
|
16,979
|
32,249
|
24,778
|
|
1. Tiền
|
27,220
|
11,941
|
15,971
|
30,139
|
13,976
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,450
|
3,500
|
1,008
|
2,111
|
10,802
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
426,810
|
459,309
|
444,286
|
651,804
|
674,394
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
195,189
|
232,359
|
241,216
|
202,125
|
235,162
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,900
|
41,448
|
48,241
|
53,600
|
65,597
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
347,471
|
312,253
|
301,962
|
322,411
|
313,470
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-137,077
|
-137,077
|
-157,460
|
-166,660
|
-172,886
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
190,536
|
209,446
|
221,227
|
223,405
|
191,521
|
|
1. Hàng tồn kho
|
191,170
|
210,079
|
221,860
|
224,039
|
192,155
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
-634
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,502
|
30,416
|
28,677
|
29,288
|
29,110
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
330
|
291
|
229
|
504
|
879
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,964
|
15,916
|
14,239
|
14,575
|
14,002
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,209
|
14,228
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
344,982
|
403,947
|
427,760
|
431,021
|
440,953
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
68,255
|
63,492
|
82,473
|
82,459
|
82,709
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
82,222
|
81,971
|
81,971
|
81,957
|
82,206
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
400
|
400
|
502
|
502
|
503
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-14,367
|
-18,879
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
81,856
|
79,783
|
78,371
|
77,186
|
77,538
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,127
|
65,736
|
64,444
|
63,380
|
63,769
|
|
- Nguyên giá
|
106,697
|
105,614
|
105,614
|
102,888
|
104,462
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,570
|
-39,879
|
-41,171
|
-39,508
|
-40,692
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,729
|
14,048
|
13,927
|
13,806
|
13,769
|
|
- Nguyên giá
|
18,855
|
19,280
|
19,280
|
19,280
|
19,368
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,126
|
-5,232
|
-5,353
|
-5,474
|
-5,600
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
155,796
|
165,656
|
164,952
|
176,579
|
187,169
|
|
- Nguyên giá
|
183,599
|
194,162
|
194,162
|
206,492
|
217,785
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,803
|
-28,506
|
-29,209
|
-29,912
|
-30,616
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,000
|
68,273
|
75,786
|
68,273
|
68,273
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
68,273
|
75,786
|
68,273
|
68,273
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,545
|
2,360
|
1,949
|
1,818
|
1,663
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,545
|
2,360
|
1,949
|
1,818
|
1,663
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
19,811
|
24,384
|
24,230
|
23,575
|
23,601
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,021,500
|
1,118,558
|
1,138,928
|
1,367,767
|
1,360,757
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
520,234
|
631,576
|
648,674
|
875,600
|
864,674
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
500,343
|
596,850
|
614,756
|
842,719
|
820,085
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
57,971
|
127,136
|
127,195
|
120,796
|
122,555
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
149,655
|
149,889
|
150,055
|
141,605
|
136,795
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49,806
|
72,214
|
65,201
|
284,128
|
281,610
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,555
|
15,274
|
11,551
|
14,597
|
19,597
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,976
|
3,158
|
2,930
|
3,507
|
3,987
|
|
7. Chi phí phải trả
|
145,598
|
151,672
|
179,750
|
199,830
|
176,876
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
76,594
|
75,422
|
75,755
|
76,118
|
76,401
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
19,891
|
34,726
|
33,919
|
32,881
|
44,589
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14,418
|
13,923
|
13,963
|
11,605
|
11,682
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
518
|
15,896
|
15,096
|
16,463
|
28,142
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
501,266
|
486,982
|
490,254
|
492,167
|
496,082
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
501,266
|
486,982
|
490,254
|
492,167
|
496,082
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
23,459
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-576,992
|
-586,054
|
-584,984
|
-587,214
|
-585,353
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,005
|
1,990
|
1,976
|
1,976
|
1,976
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
62,666
|
57,444
|
59,645
|
55,922
|
57,976
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,021,500
|
1,118,558
|
1,138,928
|
1,367,767
|
1,360,757
|