単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,429 -11,972 -13,593 -17,802 3,581
2. Điều chỉnh cho các khoản 120 21,558 17,362 3,246 1,029
- Khấu hao TSCĐ 1,272 14,596 1,522 2,119 2,771
- Các khoản dự phòng 4,325 14,367 4,512 704
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,151 2,637 332 -4,770 -4,446
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,140 1,386 2,001
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,550 9,586 3,768 -14,556 4,610
- Tăng, giảm các khoản phải thu -65,939 -128,524 46,295 -35,280 -5,879
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,103 -138,387 6,395 -18,909 -12,243
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -550 369,507 -72,584 48,535 23,179
- Tăng giảm chi phí trả trước 49 -1,921 192 -776 473
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,140 -1,386 -1,519
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -161 -208 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -39,786 110,100 -17,282 -22,371 8,622
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -110,416 -26,492 813
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,670 5,106 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,087 -7,400 7,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,994 1,761 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -68,273 -7,513
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,340 193 51 437 365
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,334 -95,880 -28,735 -60,022 -7,148
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 180,642 61,824 18,578
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -122,670 7,341 -18,519
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57,971 69,165 59
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,452 14,220 11,954 -13,229 1,533
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,948 2,496 16,716 28,670 15,446
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,496 16,716 28,670 15,441 16,979