Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,155
|
67,110
|
113,483
|
103,588
|
121,510
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
58,155
|
67,110
|
113,483
|
103,588
|
121,510
|
Giá vốn hàng bán
|
16,238
|
64,637
|
112,731
|
88,437
|
94,605
|
Lợi nhuận gộp
|
41,917
|
2,473
|
752
|
15,150
|
26,904
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
818
|
329
|
726
|
4,118
|
812
|
Chi phí tài chính
|
|
1,140
|
1,386
|
2,001
|
1,958
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
1,140
|
1,386
|
2,001
|
1,958
|
Chi phí bán hàng
|
148
|
|
5
|
|
242
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,606
|
14,534
|
17,040
|
11,570
|
20,348
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,981
|
-12,873
|
-16,952
|
5,698
|
5,168
|
Thu nhập khác
|
5,852
|
803
|
4,906
|
891
|
1,729
|
Chi phí khác
|
51,805
|
1,524
|
5,590
|
3,008
|
3,462
|
Lợi nhuận khác
|
-45,953
|
-720
|
-685
|
-2,117
|
-1,733
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,972
|
-13,593
|
-17,637
|
3,581
|
3,435
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,173
|
-157
|
1,441
|
63
|
2,646
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,173
|
-157
|
1,441
|
63
|
2,646
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20,145
|
-13,437
|
-19,078
|
3,518
|
789
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-31,352
|
-2,309
|
-5,104
|
2,143
|
1,446
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,207
|
-11,127
|
-13,974
|
1,375
|
-657
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|