単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,554 29,501 58,155 67,110 113,483
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 6,554 29,501 58,155 67,110 113,483
Giá vốn hàng bán 1,249 24,262 16,238 64,637 112,731
Lợi nhuận gộp 5,305 5,239 41,917 2,473 752
Doanh thu hoạt động tài chính 1,145 1,151 818 329 726
Chi phí tài chính 0 0 1,140 1,386
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1,140 1,386
Chi phí bán hàng 58 49 148 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,622 2,843 8,606 14,534 17,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,769 3,498 33,981 -12,873 -16,952
Thu nhập khác 546 133 5,852 803 4,906
Chi phí khác 8 202 51,805 1,524 5,590
Lợi nhuận khác 538 -69 -45,953 -720 -685
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,307 3,429 -11,972 -13,593 -17,637
Chi phí thuế TNDN hiện hành 161 99 8,173 -157 1,441
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 161 99 8,173 -157 1,441
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,145 3,330 -20,145 -13,437 -19,078
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 117 -79 -31,352 -2,309 -5,104
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,028 3,410 11,207 -11,127 -13,974
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)