単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,501 58,155 67,110 113,483 103,588
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 29,501 58,155 67,110 113,483 103,588
Giá vốn hàng bán 24,262 16,238 64,637 112,731 88,437
Lợi nhuận gộp 5,239 41,917 2,473 752 15,150
Doanh thu hoạt động tài chính 1,151 818 329 726 4,118
Chi phí tài chính 0 1,140 1,386 2,001
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1,140 1,386 2,001
Chi phí bán hàng 49 148 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,843 8,606 14,534 17,040 11,570
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,498 33,981 -12,873 -16,952 5,698
Thu nhập khác 133 5,852 803 4,906 891
Chi phí khác 202 51,805 1,524 5,590 3,008
Lợi nhuận khác -69 -45,953 -720 -685 -2,117
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,429 -11,972 -13,593 -17,637 3,581
Chi phí thuế TNDN hiện hành 99 8,173 -157 1,441 63
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 99 8,173 -157 1,441 63
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,330 -20,145 -13,437 -19,078 3,518
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -79 -31,352 -2,309 -5,104 2,143
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,410 11,207 -11,127 -13,974 1,375
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)