単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,110 113,483 103,588 121,510 142,646
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 67,110 113,483 103,588 121,510 142,646
Giá vốn hàng bán 64,637 112,731 88,437 94,605 119,248
Lợi nhuận gộp 2,473 752 15,150 26,904 23,398
Doanh thu hoạt động tài chính 329 726 4,118 812 3,464
Chi phí tài chính 1,140 1,386 2,001 1,958 1,737
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,140 1,386 2,001 1,958 1,737
Chi phí bán hàng 5 242 355
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,534 17,040 11,570 20,348 19,634
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,873 -16,952 5,698 5,168 5,137
Thu nhập khác 803 4,906 891 1,729 2,174
Chi phí khác 1,524 5,590 3,008 3,462 87
Lợi nhuận khác -720 -685 -2,117 -1,733 2,087
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,593 -17,637 3,581 3,435 7,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành -157 1,441 63 2,646 2,366
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -157 1,441 63 2,646 2,366
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,437 -19,078 3,518 789 4,858
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,309 -5,104 2,143 1,446 1,942
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,127 -13,974 1,375 -657 2,916
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)