Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,501
|
58,155
|
67,110
|
113,483
|
103,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
29,501
|
58,155
|
67,110
|
113,483
|
103,588
|
Giá vốn hàng bán
|
24,262
|
16,238
|
64,637
|
112,731
|
88,437
|
Lợi nhuận gộp
|
5,239
|
41,917
|
2,473
|
752
|
15,150
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,151
|
818
|
329
|
726
|
4,118
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
1,140
|
1,386
|
2,001
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
1,140
|
1,386
|
2,001
|
Chi phí bán hàng
|
49
|
148
|
|
5
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,843
|
8,606
|
14,534
|
17,040
|
11,570
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,498
|
33,981
|
-12,873
|
-16,952
|
5,698
|
Thu nhập khác
|
133
|
5,852
|
803
|
4,906
|
891
|
Chi phí khác
|
202
|
51,805
|
1,524
|
5,590
|
3,008
|
Lợi nhuận khác
|
-69
|
-45,953
|
-720
|
-685
|
-2,117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,429
|
-11,972
|
-13,593
|
-17,637
|
3,581
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
8,173
|
-157
|
1,441
|
63
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
99
|
8,173
|
-157
|
1,441
|
63
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,330
|
-20,145
|
-13,437
|
-19,078
|
3,518
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-79
|
-31,352
|
-2,309
|
-5,104
|
2,143
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,410
|
11,207
|
-11,127
|
-13,974
|
1,375
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|