単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,155 67,110 113,483 103,588 121,510
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 58,155 67,110 113,483 103,588 121,510
Giá vốn hàng bán 16,238 64,637 112,731 88,437 94,605
Lợi nhuận gộp 41,917 2,473 752 15,150 26,904
Doanh thu hoạt động tài chính 818 329 726 4,118 812
Chi phí tài chính 1,140 1,386 2,001 1,958
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,140 1,386 2,001 1,958
Chi phí bán hàng 148 5 242
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,606 14,534 17,040 11,570 20,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,981 -12,873 -16,952 5,698 5,168
Thu nhập khác 5,852 803 4,906 891 1,729
Chi phí khác 51,805 1,524 5,590 3,008 3,462
Lợi nhuận khác -45,953 -720 -685 -2,117 -1,733
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,972 -13,593 -17,637 3,581 3,435
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,173 -157 1,441 63 2,646
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 8,173 -157 1,441 63 2,646
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -20,145 -13,437 -19,078 3,518 789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -31,352 -2,309 -5,104 2,143 1,446
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,207 -11,127 -13,974 1,375 -657
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)