Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,934
|
97,991
|
61,668
|
20,096
|
268,248
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
49,934
|
97,991
|
61,668
|
20,096
|
268,248
|
Giá vốn hàng bán
|
42,016
|
61,004
|
54,989
|
9,949
|
217,868
|
Lợi nhuận gộp
|
7,918
|
36,987
|
6,679
|
10,147
|
50,380
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,832
|
12,024
|
5,378
|
5,197
|
3,024
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
39,437
|
0
|
2,526
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
738
|
0
|
2,526
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
214
|
311
|
351
|
202
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,506
|
25,403
|
94,126
|
12,847
|
43,023
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,242
|
23,395
|
-121,817
|
2,146
|
7,654
|
Thu nhập khác
|
1,044
|
6,715
|
7,724
|
1,790
|
11,694
|
Chi phí khác
|
275
|
246
|
1,461
|
1,622
|
59,120
|
Lợi nhuận khác
|
769
|
6,469
|
6,262
|
168
|
-47,427
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,011
|
29,864
|
-115,554
|
2,315
|
-39,773
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
161
|
9,556
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
161
|
9,556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,011
|
29,864
|
-115,554
|
2,153
|
-49,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-409
|
1,064
|
-3,023
|
-72
|
3,714
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,420
|
28,800
|
-112,532
|
2,225
|
-53,043
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|